CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

25.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,120224,73358,719109,81751,12950,09441,34782,14224,06094,94539,08450,17314,34020,77410,63471,57933,96577,18662,492186,404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,120224,73358,719109,81751,12950,09441,34782,14224,06094,94539,08450,17314,34020,77410,63471,57933,96577,18662,492186,404
4. Giá vốn hàng bán42,671210,30453,65899,57945,72343,55938,26776,45520,28289,35935,96542,64610,77921,2648,16766,53029,40870,25655,951203,762
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,44914,4295,06110,2385,4066,5353,0805,6873,7785,5873,1197,5273,561-4902,4685,0494,5576,9306,541-17,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính59451168-21120-2516186442211234728108
7. Chi phí tài chính7971,8631,1581,8541,6121,4021,0801,2009521,0199079768881,1291,0431,4581,7702,3562,7054,131
-Trong đó: Chi phí lãi vay7971,8261,1581,4701,6121,3761,0801,2009521,018907976891,1271,0431,4581,7702,3542,7054,105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5814,72749270
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0945,2802,6973,5863,2144,6061,5754,4582,5893,8711,8253,7262,5584,2261,3853,0022,7253,1973,4314,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5631,8001,2572385596474011913247403892,827115-5,84441543671,114433-25,755
12. Thu nhập khác7962,58767622078736597346340344992102
13. Chi phí khác6772846160542675717284287675136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12-12,3031-153179112295906153338287-34
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5651,8021,2562,5415604944013703257423903,122205-5,838425974051,116519-25,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5651,8021,2562,5415604944013703257423903,122205-5,838425974051,116519-25,789
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5651,8021,2562,5415604944013703257423903,122205-5,838425974051,116519-25,789

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |