CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

29.30
2.40
(8.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9721,0491,0175042171,3875043,41250483671-1717167,8946715941,4438265481,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9721,0491,0175042171,3875043,41250483671-1717167,8946715941,4438265481,645
4. Giá vốn hàng bán5125666755532871,3183545,513350483351-4124627,4873234261,0621833081,323
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)460483342-49-7069150-2,100154-401320241254408347168381643240321
6. Doanh thu hoạt động tài chính53173029582948456134112231649551,0683928987
7. Chi phí tài chính1819813
-Trong đó: Chi phí lãi vay13
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp377452345439214624489961509574358585471339398442417356243271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)838515-458-255-497-310-3,013-309-914-5-2321353846963564557
12. Thu nhập khác549-2377390-88436
13. Chi phí khác11139987716221714
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-736-99-1,1147229-8-13221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)837815-422-255-497-310-3,112-309-2,0282-41353045643585557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3-4914331221137199114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3-4914331221137199114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)837811-422-255-497-310-3,112-309-1,9782-461040934262486443
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)837811-422-255-497-310-3,112-309-1,9782-461040934262486443

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |