CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.50
-0.10
(-1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,28628,20725,76621,67030,43923,61118,54717,04535,05833,55220,6498,3945,66413,99313,54418,96118,90713,55549,57574,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1084963291420
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,28628,20725,76621,67030,43923,61118,54717,04534,95033,50420,6498,3945,66413,99313,54418,96118,84413,55549,28574,453
4. Giá vốn hàng bán25,20619,90119,69117,68823,47619,91615,18016,85231,89331,21823,10712,33714,63719,99921,63823,43624,23122,12444,37154,076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,0808,3066,0743,9826,9633,6953,3671933,0572,285-2,458-3,943-8,972-6,007-8,094-4,475-5,387-8,5694,91320,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2073,4431,8122,3182,9733,2482,61783,9452,2941,4318592,0331,3777879562,8082,3031,6662,118910
7. Chi phí tài chính569-1,864-423-1,0921,292-65-2,3801,6221,6013,300-6114307775609734518307,3317341,211
-Trong đó: Chi phí lãi vay3688998489068808648068,9671,2291,137790733963
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3951,527-1,0761,609-3,424262
9. Chi phí bán hàng3,9264,0514,5333,4223,7632,6892,4361,8922,4732,0271,8707281,1011,5551,6671,7661,6757472,7333,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6254,1594,9223,3663,2953,2433,6932,8825,0695,2314,1557,2762,7835,0733,9406,2304,3564,3896,5016,330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,1665,798-1,1462,1311,5852,23579,351-3,792-6,843-7,012-13,769-12,256-12,407-13,718-9,852-9,946-19,371-2,9379,769
12. Thu nhập khác320101501122863483112511715017
13. Chi phí khác1,70615736-7218712121332208210501
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3-1,6861013511-4-36358-184-121-2353-3125-209-140-484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1694,112-1,1362,2661,596-42,19979,709-3,976-6,964-7,014-13,735-12,253-12,410-13,592-10,061-9,947-19,371-2,8969,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành863110441883311014551,4153646425216249334947482,079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10-334-34-170186-115-408-263366555-306-1,6839,271-2,043-4,618
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)873-2241018517-14471,152403601-263-1,631162499,304-1,994-4,571482,079
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2964,336-1,1462,2471,07992,15278,557-4,379-7,565-6,751-12,104-12,268-12,434-13,601-19,365-7,953-14,800-2,9457,206
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2-76-723-5,305-1,885-1,809-3,099-2,112-2,542-2,833-3,934-1,841-2,111-5981,772
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2964,336-1,1462,2471,079122,22979,280927-5,680-4,942-9,004-10,157-9,892-10,768-15,430-6,113-12,689-2,3475,434

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |