CTCP CENCON Việt Nam (cen)

2.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,27829,02518,61920,96229,31318,53114,45427,37682,09137,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,27829,02518,61920,96229,31318,53114,45427,37682,04737,492
4. Giá vốn hàng bán25,01027,46917,39219,26127,55217,18413,37926,69081,86034,954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2681,5571,2261,7011,7611,3481,0756861872,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính11925165
7. Chi phí tài chính2988
-Trong đó: Chi phí lãi vay2988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5465625895061,023491531298579379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6096755857038336684974031,2011,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11132053492-951895610-1,577175
12. Thu nhập khác33
13. Chi phí khác124001366161
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12-40032-366-1-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)100-7984126-961895610-1,577115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành201798-1538132-31535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)201798-1538132-31535
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)80-796828-81151438-1,26279
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80-796828-81151438-1,26279

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |