CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

10
-0.50
(-4.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh670,640965,407605,9591,040,272650,966747,606652,919950,743757,687794,746586,683712,983494,287748,599528,385884,479690,785676,401731,856843,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,3861,7571,1354,9604,66510,6015,1336,7049,04214,14914,15212,9549,0544,9946,8086,3891643,13411,43212,874
3. Doanh thu thuần (1)-(2)667,253963,650604,8241,035,311646,301737,005647,786944,039748,646780,598572,531700,029485,233743,605521,577878,089690,621673,267720,424830,692
4. Giá vốn hàng bán617,976898,572557,805974,848593,475687,270600,690878,366697,372729,401529,874654,506449,693695,524486,583816,720645,357626,022676,037777,986
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,27765,07847,01860,46352,82649,73547,09665,67351,27351,19742,65745,52335,54048,08134,99461,36945,26447,24644,38752,706
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,7515,4996,98313,1033,37814,5606,33913,3245,0248,2445,7439,4484,5126,9334,0085,6832,5904,6992,91412,200
7. Chi phí tài chính11,34315,83810,19616,52714,93616,09313,40517,5027,94212,1828,1999,7298,31310,6048,52614,78610,17313,13510,22211,092
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,6349,02310,01811,57013,92014,03013,59314,8167,43510,6568,1319,1598,25010,5878,24511,1619,99912,7339,80710,820
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-198-622953308-85-178-15913503-3475-18150-120222-2395
9. Chi phí bán hàng26,71028,19727,58831,35627,32727,39626,24141,31727,14226,90026,77627,90922,35724,88921,51930,72222,65023,52723,82731,338
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,65016,98011,62722,8739,60010,0828,45613,16313,89311,3838,20310,5756,9197,6958,1109,5248,5259,6808,01911,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,1278,9394,6862,8124,64910,6385,1556,8577,3349,4805,1896,8322,44311,97572712,2426,4835,6985,23311,555
12. Thu nhập khác13408283299819622291957828457521736312222851,398
13. Chi phí khác1262591501431,3201,033562041293710654699486811491605431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-114150-123186-1,221-1,0146256641-78403-17-76277-798-47-13880967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,0139,0894,5632,9983,4279,6245,1616,8827,4009,5215,1127,2362,42711,8991,00311,4436,4365,5605,31212,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9892,3191,1381,3132,1401,0751,3031,5481,8641,0421,4644502,4152354,2361,2691,1101,0601,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9892,3191,1381,3132,1401,0751,3031,5481,8641,0421,4644502,4152354,2361,2691,1101,0601,476
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0246,7703,4251,6853,4277,4844,0875,5785,8527,6574,0705,7721,9769,4847697,2075,3944,4504,25211,046
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát256
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0246,7703,4251,6853,4277,4824,0875,5785,8527,6524,0705,7721,9769,4787697,2075,3944,4504,25211,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |