CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

30.90
-0.30
(-0.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,232366,376351,035353,976330,864319,805306,854278,040332,507307,892276,561278,277260,927269,219283,475265,280238,521226,144215,218224,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu131
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,232366,376351,035353,976330,864319,805306,854278,040332,507307,892276,561278,277260,927269,219283,475265,280238,521226,144215,217224,421
4. Giá vốn hàng bán238,199226,924242,911227,051198,012208,747204,223168,965193,260194,374179,620166,564167,792176,279182,600170,082161,754143,055135,147144,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)143,033139,452108,124126,926132,852111,058102,631109,075139,247113,51896,940111,71393,13592,940100,87595,19876,76783,08980,07079,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,8163,46015,4928,1259,88013,00419,2719,26411,4976,02416,5876,1726,5976,76111,5047,1485,7236,96011,6767,590
7. Chi phí tài chính5,7587,1153,7723,4333,0074,2943,4754,5694,7352,6112,1273,7111,7102,9212,3692,9293,8003,3495,8352,894
-Trong đó: Chi phí lãi vay6835,6044,4733,3782,5614,3893,3493,1832,1472,2012,2582,3202,4182,4162,5442,7432,8552,8702,8492,854
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,5883,6273,0241,0328,7383,3303,4132,4009,1692,4041,7423,7713,0282,2091,0533,3651,4041,3181,602684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,23635,75527,99434,07842,82832,52328,11827,86243,59133,17628,10229,81424,69222,49323,42121,00823,44920,45914,70213,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)89,26796,41588,82696,50888,15983,91686,89783,50893,24981,35181,55680,58870,30172,07885,53675,04453,83764,92369,60770,092
12. Thu nhập khác6263,78066411,70774347731561,171792498351,020761091,4304937850
13. Chi phí khác32811124-56351231915738261778,57416419
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5953,69965-831,762708465-288-1011,13378223834943-8,4971091,2663037850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,861100,11488,89096,42589,92284,62487,36183,22093,14882,48481,63480,81171,13573,02177,03975,15255,10364,95369,98570,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,85420,38516,12119,37919,73716,75616,50916,77719,38416,55015,06316,20014,35414,39814,62814,86010,71712,78413,03814,046
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2019326133-451204
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,87420,57816,12119,37919,73716,78116,64216,77718,93216,55015,06316,20014,35414,39814,62814,86010,92112,78413,03814,046
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,98779,53772,76977,04670,18567,84270,71966,44374,21665,93466,57264,61156,78258,62362,41060,29244,18252,17056,94756,096
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,98779,53772,76977,04670,18567,84270,71966,44374,21665,93466,57264,61156,78258,62362,41060,29244,18252,17056,94756,096

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |