Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,306 | 14,019 | 38,255 | 11,846 | 8,958 | 12,724 | 8,882 | 6,560 | 12,585 | 4,171 | 3,247 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,306 | 14,019 | 38,255 | 11,846 | 8,958 | 12,724 | 8,882 | 6,560 | 12,585 | 4,171 | 3,247 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,747 | 14,269 | 37,501 | 10,064 | 7,014 | 10,193 | 6,260 | 4,707 | 10,609 | 3,106 | 2,289 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 560 | -250 | 753 | 1,782 | 1,944 | 2,530 | 2,622 | 1,853 | 1,975 | 1,066 | 958 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 281 | 297 | 301 | 250 | 250 | 239 | 171 | 264 | 243 | 314 | 314 |
7. Chi phí tài chính | 1 | 1 | 1 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 731 | 892 | 921 | 1,121 | 1,265 | 1,676 | 1,618 | 1,193 | 1,235 | 737 | 785 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 110 | -845 | 134 | 911 | 929 | 1,094 | 1,175 | 922 | 982 | 642 | 486 |
12. Thu nhập khác | 3 | 2 | 23 | ||||||||
13. Chi phí khác | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3 | 2 | 23 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 110 | -845 | 134 | 911 | 932 | 1,094 | 1,177 | 922 | 982 | 642 | 509 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 27 | 182 | 186 | 241 | 259 | 203 | 216 | 144 | 117 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 27 | 182 | 186 | 241 | 259 | 203 | 216 | 144 | 117 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 110 | -845 | 107 | 729 | 746 | 853 | 918 | 719 | 766 | 498 | 393 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 40 | -305 | 263 | 269 | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 70 | -540 | 107 | 466 | 477 | 853 | 918 | 719 | 766 | 498 | 393 |