CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

7.38
0.01
(0.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,00691,84082,46081,87799,93865,93679,290220,380132,670140,66065,116243,527182,271302,161248,242273,144230,232208,317180,596192,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,1033,2525,7091,45840,5702,0052,19811,581
3. Doanh thu thuần (1)-(2)79,00688,73682,46078,62599,93860,22677,832179,809132,670140,66063,110241,329182,271302,161248,242273,144218,651208,317180,596192,729
4. Giá vốn hàng bán49,37258,80553,98851,96057,31737,36849,764158,49887,43092,83850,946201,287160,142233,822195,115213,848200,669188,668142,397178,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,63429,93128,47226,66542,62122,85828,06821,31145,23947,82212,16440,04122,12968,33953,12759,29617,98219,64938,20013,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính1039518-1,0511065,2911,6802,0072,1041,8982,0772,0631,4401,3881,3964,3801549368891,029
7. Chi phí tài chính8,3979,4197,6348,5787,1516,76810,9906,9689,9827,5896,0977,1016,9286,6966,4397,2734,0124,7284,9785,241
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9058,3437,1317,8886,9126,43910,7376,7809,7896,5885,9497,0816,9286,6966,4397,2734,0124,6944,9775,241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng663,4011,6653,6894,4221,9722,2609508,9748,4883,1023,6584,74128,46518,23713,8937301,2287,49285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7751,7371,8692,6581,8612,6392,0853,8204,5992,7662,1812,8371,8731,9832,1902,3271,8831,9771,9032,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,49815,46917,32210,68929,29316,77014,41211,58123,78830,8782,86228,50810,02732,58327,65740,18411,51212,65224,7166,734
12. Thu nhập khác17032,3992531,287
13. Chi phí khác2,347101005034740329641252,63432826
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,346-10-99-50703-341,659-32925-641-25-2,631959-2-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,15215,45917,22310,63929,36316,77014,41511,54725,44730,5492,86228,5339,38632,58327,63237,55312,47112,65024,7166,728
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9003,0943,4641,2025,8732,9613,276825,5196,529864-1,6151,9746,4665,4663,5162,4562,2764,858-4,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,3757,8253,9266,278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9003,0943,4641,2025,8732,9613,2761,4585,5196,5298646,2101,9746,4665,4667,4422,4562,2764,8581,295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,25212,36513,7589,43723,49013,80811,13910,08919,92824,0201,99822,3227,41226,11722,16630,11210,01410,37419,8585,434
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát98-98232-70-88-73-361016211338127176
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,25212,36513,7589,43723,49013,71011,2389,85719,99924,1082,07122,3597,40226,10122,14530,1109,98210,29319,8315,258

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |