CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

23.40
-0.60
(-2.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,222112,053105,175111,508110,76399,568103,288109,421118,666133,314112,76788,32040,32790,13680,37172,16571,05561,23185,912104,397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,222112,053105,175111,508110,76399,568103,288109,421118,666133,314112,76788,32040,32790,13680,37172,16571,05561,23185,912104,397
4. Giá vốn hàng bán94,41098,54695,032100,61995,77789,07293,03888,412111,033119,805101,67277,58930,90177,14967,86560,77259,94752,18375,56091,628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,81213,50610,14310,88914,98610,49610,25021,0097,63313,50911,09510,7319,42612,98712,50611,39311,1089,04810,35212,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7455,8345,6037,1118,1387,9158,8576,1505,7296,3239,7157,2105,8355,2155,0045,3295,2505,1765,3615,178
7. Chi phí tài chính615-11,731-7,6231,4523,811-5,26310,6722,4391,79619,037535015-62-174-276-96-352
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,8294,4143,7415,7124,0995,2063,9484,6013,5804,3753,1014,9023,6903,5113,0215,0173,4412,8332,5674,593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7269,0194,8274,8322,6446,2513,5843,3423,5532,8822,9615,6461,8682,4243,1213,7122,4872,9562,6233,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,38617,63814,8006,00412,57112,21790316,7774,433-6,46214,6957,3449,68712,26711,3688,05510,6048,71110,6209,787
12. Thu nhập khác50171,2332312141337135
13. Chi phí khác21199113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-210-950-9161,2202312141337135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,17617,63814,7916,05412,57112,20890316,7935,653-6,43914,7077,3579,70012,30411,3818,06010,6048,71110,6209,787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5274,2232,9991,3412,5522,4972723,1011,224-1,4972,9711,5191,9442,4122,3041,7542,1581,7792,1612,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại81-898-81
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6083,3252,9991,2602,5522,4972723,1011,224-1,4972,9711,5191,9442,4122,3041,7542,1581,7792,1612,038
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,56714,31311,7924,79410,0199,71163213,6914,429-4,94211,7365,8397,7569,8929,0776,3058,4476,9328,4597,749
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,56714,31311,7924,79410,0199,71163213,6914,429-4,94211,7365,8397,7569,8929,0776,3058,4476,9328,4597,749

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |