Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

14.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,260,0082,249,5671,395,8942,569,3811,270,4741,236,632545,8092,605,5331,259,5761,592,0331,175,1181,706,7641,130,7641,537,9491,294,6322,109,2281,867,3791,648,9991,213,3211,969,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1296771,132704564696162606513632,234
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,260,0082,249,4381,395,2172,568,2491,269,7701,236,069545,8092,604,8371,259,4141,591,9731,175,0531,706,7641,130,7641,537,9491,294,4962,109,2281,867,3791,648,9961,213,3211,967,545
4. Giá vốn hàng bán2,176,5202,092,3151,315,6922,513,9821,137,1051,127,244491,6142,455,9991,144,9101,473,6851,102,3851,632,7481,071,0011,418,5291,239,5311,940,0621,843,4771,607,7731,142,5741,850,447
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,488157,12379,52554,267132,665108,82554,195148,838114,504118,28772,66874,01659,763119,42054,965169,16623,90341,22370,747117,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính81,07334,38013,191585,03147,40889,39167,77986,31596,89795,878102,169632,23875,78472,23938,94735,40710,797135,08514,53559,426
7. Chi phí tài chính64,648122,23437,355220,984114,143142,01964,961153,571121,274135,88873,53769,23254,49868,49142,84329,28063,02785,25190,80752,627
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,86265,99537,243233,71267,451135,19063,877106,27185,507103,83676,38167,95154,02068,73742,45932,89262,91679,75290,47252,346
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,44910,4901,4295,7952,97410,415762,7381,433-15295-22,34932,0461,992-6,83033,66775,548-74,790-7,897-29,681
9. Chi phí bán hàng1,7132,6251,7552,3334572141777,8788,1027,8916,7227,8622,0338,6186,37412,06312,1697,8525,0973,158
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,41147,19143,068142,32043,93244,54445,304-17,53463,75168,02871,479167,82436,98051,34431,53263,23542,44642,52936,68573,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,34029,94411,967279,45624,51521,85311,60893,97619,7082,34323,393438,98774,08265,1996,333133,663-7,395-34,113-55,20417,973
12. Thu nhập khác1,2989944431,2393875674789,2141,10521,00164656,67635816,6551,12921,0463,8667,0007101,775
13. Chi phí khác3,1253441,1239,1122971,528524-6,2784,7532,5977,1288,068-544,5101,8704,9411,1715,8828801,938
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,827650-679-7,87390-961-47695,491-3,64818,404-6,48348,60841212,145-74116,1052,6951,119-171-163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,51330,59411,288271,58324,60520,89211,132189,46716,06020,74816,910487,59574,49477,3445,592149,768-4,700-32,995-55,37417,810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,7387,5542,23463,3346,07310,0762,78254,3142278,66643433,7234,45211,0371,5568,6251,1882,5671,0611,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại486-2,716198-3838-1,521-1,512-1,177247-4773
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,2234,8382,43363,3346,07310,0382,82052,793-1,2867,48943433,9704,45211,0371,5568,5781,1882,5671,0611,920
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,28925,7568,855208,24918,53210,8548,312136,67417,34513,25916,476453,62670,04266,3074,036141,190-5,888-35,561-56,43615,890
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát314-479-104751534221-604-25,785-4,8645,992-1,53526,462-1,806-980-2,67535,212-33,2205,950-18,7177,499
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,97526,2358,959207,49717,99810,6338,916162,45922,2097,26718,010427,16427,33267,2886,711105,97727,332-41,511-37,7198,392

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |