CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.80
-0.10
(-2.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,15470,87830,38460,29919,33558,85744,51262,67327,99670,9644,5817,9102,75443,42345,43555,8194,59769,05353,97263,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,15470,87830,38460,29919,33558,85744,51262,67327,99670,9644,5817,9102,75443,42345,43555,8194,59769,05353,97263,148
4. Giá vốn hàng bán11,74867,89228,56157,45517,40154,72139,80057,37125,16863,1224,4589,27056440,16741,27051,2372,83368,49248,71859,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4062,9861,8232,8451,9334,1364,7135,3022,8287,842123-1,3602,1903,2564,1654,5831,7645615,2544,135
6. Doanh thu hoạt động tài chính1321071071091207556405111122-2325123206181
7. Chi phí tài chính1,3482,6417322,1361,1312,7622,6532,9561,4803,3831,5102,7301,4742,6891,5962,7581,4352,7292,3422,667
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3482,6417322,1361,1312,7622,6532,9561,4803,3831,5102,7301,4742,6891,5962,7581,4352,7292,3422,667
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0361,4341,2341,7728611,1621,8511,9691,1313,1974315816721,9722,0811,2216901,8802,7381,106
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)155-981-36-954612872644172231,374-1,816-4,66947-1,429490654-359-4,046381545
12. Thu nhập khác1,2762471,45522157411536431,304-91104103,443371493
13. Chi phí khác192869458652937180231133338183173140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-191,2741621,361163509-2978-180133-10-33923-17584103,443298353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)136293126407224796236495431,507-1,826-4,70247-50531566350-604678898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1510111-99-156313310-83136316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1510111-99-156313310-83136316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)136292125402214796234494421,507-1,827-4,69337-49025253040-520543581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)136292125402214796234494421,507-1,827-4,69337-49025253040-520543581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |