CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

18.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,73022,53828,96022,12418,54220,81419,70516,17114,93220,18918,11914,4838,4674,19010,36311,352111,94915,75312,36521,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1008143
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,73022,43728,96022,12418,54220,73319,66216,17114,93220,18918,11914,4838,4674,19010,36311,352111,94915,75312,36521,162
4. Giá vốn hàng bán6,8427,9508,0567,6987,6707,8277,9147,4066,7278,3498,2547,2675,6434,6608,8519,54795,0459,8069,86212,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,88814,48720,90414,42610,87212,90611,7498,7658,20411,8409,8657,2162,823-4711,5121,80516,9055,9472,5038,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính5425051,130-38143215,2484831983081086,71669110,463922631548509973,4811,855
7. Chi phí tài chính25,3142,3772,3412,3732,3472,4412,3892,3162,7891,9372,0112,02790,6361,2981,3711,757-2,4491,8222,1272,212
-Trong đó: Chi phí lãi vay4550
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,907215-23,259-113-10,826-1011,205-863091488-50-1,15644
9. Chi phí bán hàng9771,0441,2211,3091,2761,2041,2761,4281,1961,3811,4581,3688016221,0811,2521,1811,1889212,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6603,7946,2491,2625,5394,9995,5603,9616,9945,6015,4583,5933,3262,3954,6964,9905,8544,7985,1616,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,6147,992-11,0378,989-8,68419,4084,2111,172-2,1583,0447,74224717,368-4,695-5,329-6,03913,169-864-2,224-307
12. Thu nhập khác26,344452997128216721033544143499267853955276615375
13. Chi phí khác157536956120142109291065852873317217069194613112250
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,187-492-657-113-141173138104277-9564672495369-1482-553-59-175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,5737,500-11,6938,876-8,82519,5814,3491,276-1,8813,0357,79871417,618-4,689-4,960-6,05413,252-1,417-2,283-482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,2331,3451,7292,230-3,8606,7731,41680151,0998704961,409858248875751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,102-2,833-53-53-39-53-106390
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1301,3451,7292,230-3,8603,9411,416801-481,0998174961,370-537522481,265751
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,4436,155-13,4236,646-4,96515,6402,933475-1,8331,9366,98121816,248-4,689-4,907-6,05412,500-1,665-3,548-1,233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,4751,0311,6711,3752021,254490212-277331451-315-716-519-876-569-3,622-196-454-385
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,9185,124-15,0945,271-5,16714,3872,443263-1,5561,6056,53153416,964-4,171-4,031-5,48416,122-1,469-3,094-848

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |