CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,68040,85525,94948,96154,35662,88650,98854,30144,92455,18360,29759,85560,99861,36147,28557,69753,36655,59537,28054,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,68040,85525,94948,96154,35662,88650,98854,30144,92455,18360,29759,85560,99861,36147,28557,69753,36655,59537,28054,219
4. Giá vốn hàng bán45,51935,71222,75744,60047,20456,11244,26246,72339,82449,65652,85152,98054,02755,25141,64150,68945,41345,24231,87647,546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1605,1433,1924,3617,1536,7746,7267,5785,1005,5277,4456,8756,9716,1105,6447,0087,95310,3545,4046,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính-8390-515733522322132252122
7. Chi phí tài chính19200152127769988224303405286372439389346486422541494616
-Trong đó: Chi phí lãi vay19200152127769988224303405286372439389346486422541494616
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6201,3444201,8451,3732,3799701,0868901,5809311,5751,0441,3379311,9601,4601,0986761,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4743,4912,7622,5016,1933,5905,4155,3413,7513,1616,3074,1694,9043,8284,4643,5365,5146,2973,8283,980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-36198-194-55-487706257931159383-76761586569-951,0286092,419409584
12. Thu nhập khác1712212612981,341-50322559198711135240373251139273241131160224
13. Chi phí khác614541982973873263356736381688298891862
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)166762571011,043-53234233165144131234-924513119114342142163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13027563465566534911,16432352755995577814361,2197522,462551747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành265513211111319828465105111394671637309150492110255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)265513211111319828465105111394671637309150492110255
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104220512544552339388025942244856111651299106021,969441492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104220512544552339388025942244856111651299106021,969441492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |