CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33
0.70
(2.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh203,426175,488205,053169,027186,818178,599169,038192,431214,876173,974168,755196,586139,882176,124166,904164,247166,276174,917169,729161,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,390-17,78617,7867,42513,556-3,5013,50126,43941,743-1,1061,10650,514
3. Doanh thu thuần (1)-(2)186,037193,275187,267161,602173,262182,100165,537165,992173,133175,080167,648146,072139,882176,124166,904164,247166,276174,917169,729161,841
4. Giá vốn hàng bán73,40479,68977,17581,91275,55384,20877,27045,13089,21793,38683,50685,80076,12192,74379,47381,04384,25793,81587,30784,973
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)112,633113,586110,09279,69097,70997,89288,267120,86283,91681,69484,14360,27263,76183,38187,43183,20582,01981,10182,42276,869
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,2652,3234,87815,5552,92115,9772,2081,9032,13612,8371,8062,6831,97610,7232,7773,74413,9189,8935,4904,773
7. Chi phí tài chính9843-2237964167272
-Trong đó: Chi phí lãi vay9843-22379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,48320,33616,83517,19215,5439,47320,59354,50021,15724,93217,81222,6012,52317,28512,64115,57715,66915,28614,94818,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,19723,99922,87423,18215,90517,72617,93332,84311,13414,50211,68112,0723,39310,15213,16814,5238,9957,60610,90311,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)84,21871,57375,26154,87269,18286,67051,95035,32553,71855,11956,07628,28259,75766,66764,23256,84971,00168,10362,06251,653
12. Thu nhập khác2,3836,4393,2552,9615,9175452,6053,29896211,7253,862542742092476,951-287753252
13. Chi phí khác3,1173,455214,7342,2871,2442,6795711,595984381,314544631,9792386,499529220274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7332,984-21-1,4796744,673-2,1352,0341,703-2211,6872,548-189-1,7709453-815533-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,48574,55875,24153,39469,85691,34449,81637,35955,42155,09867,76430,83059,75766,47862,46356,85871,45467,28762,59551,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5589,0257,7764,4397,3808,2445,5004,3026,0194,7168,1883,6426,2216,3036,8206,2696,7587,0506,3035,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5589,0257,7764,4397,3808,2445,5004,3026,0194,7168,1883,6426,2216,3036,8206,2696,7587,0506,3035,817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)75,92765,53367,46548,95562,47683,10044,31633,05749,40250,38259,57527,18853,53660,17555,64250,58964,69660,23756,29345,815
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)75,92765,53367,46548,95562,47683,10044,31633,05749,40250,38259,57527,18853,53660,17555,64250,58964,69660,23756,29345,815

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |