Công ty cổ phần BV Land (bvl)

10.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh323,09898,660371,425304,846212,799146,104383,698186,488421,182168,534191,844122,907175,664109,20782,257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)323,09898,660371,425304,846212,799146,104383,698186,488421,182168,534191,844122,907175,664109,20782,257
4. Giá vốn hàng bán285,84485,766335,682240,479163,687117,805293,449151,196344,828137,213169,288107,747151,06994,43070,622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,25412,89435,74364,36749,11228,29990,24935,29276,35431,32122,55615,16124,59514,77611,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1965,2615,8482,7143,5934,3225,4752,3922,6989622,9252,7932,4121,683634
7. Chi phí tài chính3,8564,0887,7498,36814,32211,98917,6429,0684,0233,5585,1351,0371,8781,396755
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0914,9006,6198,14412,61510,80717,3577,7223,2572,7591,7111,037925696472
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12164
9. Chi phí bán hàng13,8926,5686,34113,80723,2118,77428,3266,6388,4718,8577,4383,5398,2387,4516,938
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,9626,4996,8139,7988,4408,3139,9039,7088,0998,0375,4555,2836,7654,7334,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,8601,06420,68835,1076,7323,54639,85212,26958,45911,8317,4528,09410,1262,880540
12. Thu nhập khác2,7211,2332,9102,4482,4762,2183,39511,7422,33151,4097729677685733,060
13. Chi phí khác5343453663511,5501,4303,9141,2021,339851643430303198177
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1878882,5442,098926788-51910,54099150,5581295374663752,883
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,0471,95223,23237,2047,6584,33439,33322,80959,45162,3897,5818,63110,5913,2553,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5359165,5067,9732,1941,8538,0543,39512,4393,1631,6901,8022,8551,153833
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-408111-39-21-57144
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1279165,6167,9342,1731,7978,1993,39512,4393,1631,6901,8022,8551,153833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,9201,03617,61629,2705,4852,53831,13519,41447,01259,2265,8926,8297,7362,1022,590
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,7296425,3628,1172,2461,9777,2963,0439,4082,046-56511,3161,158622
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,19239512,25421,1533,23956023,83816,37137,60457,1805,9476,7786,4209451,968

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |