CTCP GROUP BẮC VIỆT (bvg)

2.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,69652,67346,94636,29933,26552,67354,25165,89425,912115,98279,743163,546172,784217,503230,731159,266132,105185,046157,550170,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13166135140713033920844941278
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,69652,66146,93036,29333,13052,53354,24465,76425,572115,98279,743163,338172,784217,055230,691159,266132,105184,768157,550170,539
4. Giá vốn hàng bán34,27741,99535,49129,11926,99646,10748,12258,18016,354106,42068,325151,764165,128200,230221,246144,880114,234169,537152,434160,113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,41910,66511,4397,1736,1346,4256,1227,5849,2189,56211,41811,5757,65616,8259,44514,38617,87015,2305,11610,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính710664155921172223-16240120318,05740,2531,03662-5,2595,34352
7. Chi phí tài chính5,6425,4166,1737,2396,0802,63411,16211,0406,20910,28711,65214,03013,34913,63134,37314,80313,1278,7305,3364,197
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9536,3676,2216,3756,0722,56410,90316,1596110,06811,65113,96513,09412,93213,72912,62910,0678,7303264,128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh73-941-1,471-1,492-1,649-2,112-2,043-724-1,180-147-135-142-169-209-110-161-61-174
9. Chi phí bán hàng1922293083924043052954933591,3381,5544491,349-5251,8902,0581,1671,49832634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1505,1784,5164,5594,5135,2523,8174,9094,9776,8605,3475,1215,9376,4972,7759,7496,4384,8803,9477,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,485-993-389-6,453-6,501-3,666-11,123-9,559-3,503-9,231-6,870-8,147-13,1175,07010,551-11,350-2,860-5,136850-1,163
12. Thu nhập khác525509864252295,2871,7425,94235,938947239466,88610
13. Chi phí khác1,6706811715,183651,39926,4181,1671162294171,55827
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,145-172862532291051,6764,5439,520-1,074-1-9-2039-48-175,32810-27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,630-1,165-303-6,200-6,272-3,561-9,447-5,0166,017-10,304-6,871-8,155-13,1175,05010,589-11,398-2,877192859-1,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5252-24243119443452883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-201201-238
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5252-242431-62444528-156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,630-1,165-303-6,200-6,272-3,567-9,447-5,0166,017-10,557-6,871-8,155-13,1175,29210,158-11,391-3,121188332-1,035
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-23329356-711,466-1,110-1,125188-865-733-777-1,197-2-5973467-295-154-13
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,397-1,457-360-6,193-6,273-5,033-8,337-3,8915,829-9,691-6,138-7,378-11,9205,29410,755-11,738-3,128484486-1,022

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |