CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

34.40
-0.90
(-2.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh216,2121,214,10534271375284124342246262134114412,4551701,6111,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)216,2121,214,10534271375284124342246262134114412,4551701,6111,487
4. Giá vốn hàng bán93,671585,370411,5601816045,569
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)122,541628,73534271375284124342246262134114894-111,006-4,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,8444,5172,3753,2853,6853,1943,5482,0513391,6493412,2075,2683,06040810,773147,57488,961
7. Chi phí tài chính2409312,7683,2763,1163,0862,5241,13152-1,9161,9163,76212,90039236
-Trong đó: Chi phí lãi vay240-2,6322,7573,2653,078-2,4992,5161,13152-1,1991,19912,90039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,802132,221424263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0571,3591,125717705643771546514616476371249249194-37206535479635
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)117,286498,741-1,485-438239-251376716193,211-2,2248,1885,0202,8102127,9107026,9474943,945
12. Thu nhập khác359102332277243936522318961103304,78564
13. Chi phí khác320220594,8263,530
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)35910232825724393-1552231896110271-41-3,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)117,645498,843-1,156-181483-1582219392083,272-2,2248,1985,0202,8102128,1816616,947494478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,52999,538-3297-3288188422106651,004562426681321,3899996
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,52999,538-3297-3288188422106651,004562426681321,3899996
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94,116399,305-1,156-149386-1271337511673,062-2,2247,5334,0162,2481707,5145295,558395383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94,116399,305-1,156-149386-1271337511673,062-2,2247,5334,0162,2481707,5145295,558395383

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |