Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 43,047 | 47,439 | 19,197 | 38,335 | 51,795 | 55,614 | 20,108 | 44,977 | 64,646 | 57,078 | 14,479 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 43,047 | 47,439 | 19,197 | 38,335 | 51,795 | 55,614 | 20,108 | 44,977 | 64,646 | 57,078 | 14,479 |
4. Giá vốn hàng bán | 34,900 | 37,232 | 18,728 | 31,888 | 39,883 | 42,777 | 19,084 | 36,981 | 48,765 | 45,687 | 15,229 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,146 | 10,206 | 469 | 6,447 | 11,912 | 12,837 | 1,023 | 7,997 | 15,881 | 11,391 | -749 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 3 | 33 | 36 | 74 | 4 | 134 | 3 | 10 | 10 | 9 |
7. Chi phí tài chính | 3,062 | 3,275 | 3,135 | 3,193 | 3,291 | 3,585 | 3,547 | 3,818 | 4,183 | 4,275 | 4,406 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,062 | 3,253 | 3,135 | 3,193 | 3,291 | 3,585 | 3,547 | 3,818 | 4,183 | 4,275 | 4,406 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 949 | 1,219 | 790 | 721 | 1,101 | 1,021 | 830 | 234 | 2,563 | 1,945 | 787 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,107 | 2,056 | 1,385 | 2,004 | 3,887 | 4,236 | 1,489 | 1,947 | 2,242 | 1,716 | 2,297 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,031 | 3,660 | -4,808 | 565 | 3,707 | 3,999 | -4,709 | 2,000 | 6,903 | 3,465 | -8,232 |
12. Thu nhập khác | 522 | 700 | 292 | 267 | 936 | 890 | 379 | 576 | 1,000 | 954 | 7,294 |
13. Chi phí khác | 84 | 18 | 35 | 3 | 11 | 58 | 3 | 75 | 7 | 363 | 4,521 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 438 | 682 | 256 | 263 | 925 | 832 | 376 | 501 | 993 | 591 | 2,774 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,469 | 4,342 | -4,552 | 828 | 4,633 | 4,831 | -4,333 | 2,501 | 7,896 | 4,055 | -5,458 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 135 | ||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 135 | ||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,469 | 4,342 | -4,552 | 828 | 4,633 | 4,831 | -4,333 | 2,501 | 7,896 | 4,055 | -5,593 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,469 | 4,342 | -4,552 | 828 | 4,633 | 4,831 | -4,333 | 2,501 | 7,896 | 4,055 | -5,593 |