CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

3.70
0.40
(12.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,7827,35915,50919,17013,7852,3956,5027,9258,3252,1812,0008,57810,0324,1922,9599,29910,92415,34318,42825,632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,7827,35915,50919,17013,7852,3956,5027,9258,3252,1812,0008,57810,0324,1922,9599,29910,92415,34318,42825,632
4. Giá vốn hàng bán15,0937,85315,68015,67212,2853,7857,7907,9628,2023,9994,7718,9358,7266,1485,7528,9398,98914,44415,61521,217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,689-494-1713,4981,500-1,390-1,288-37122-1,818-2,771-3581,306-1,956-2,7943601,9358992,8134,416
6. Doanh thu hoạt động tài chính174656281228644274561828113298101
7. Chi phí tài chính1716
-Trong đó: Chi phí lãi vay1716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9114295799001,053413584811847354301489797288349777706687434574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2031,4241,3011,2111,3511,2661,2891,2491,4801,1628681,1601,3161,1651,3461,4551,5061,7491,9241,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,591-2,343-1,9861,394-904-3,069-3,133-2,096-2,194-3,306-3,876-1,964-734-3,353-4,306-1,791-146-1,4394481,942
12. Thu nhập khác41372647512208214788150
13. Chi phí khác1814316520113908431366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24-14-33726-16-45-112082-76-5514-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |