CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

10.70
-0.30
(-2.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)59,53523,50776,92833,76585,176137,01852,508105,66384,733121,899152,057133,95429,313200,756108,869195,66054,735103,08757,16353,420
a. Lãi bán các tài sản tài chính2,0447,32941,91215,44828,30641,11413,44719,09957,259100,97919,91311,26218,41854,85060,29671,87830,73737,49356,59618,745
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ57,4907,43028,9489,77142,01933,50526,12772,3073,114115,255107,684133,46248,572123,78123,89665,59334,523
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL18,7496,0688,54614,85162,39912,93314,25724,36120,92016,88915,00810,89512,444111021567152
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)12,2443,6651108467930
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu59918312104107137311,4339489941,9537191,13015208537651752530
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán6,0367,5997,1251,7451,4071,2981,3071,6002,3133,10038,22027,38415,7542,2557711,2041,5872,041471843
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán-20520524,500
1.8. Doanh thu tư vấn1,35614,0818171,9461,4491,3601,4983,5941,4416,0684,71811,4218,4558,414309,5474,31378620,161
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,267406778310506187167199231313131190188193240221204251227309
1.11. Thu nhập hoạt động khác881393561381698931288981092695058-1,4841,48412828-19337467
Cộng doanh thu hoạt động81,12549,41686,31838,00788,814139,96555,799111,17590,249132,436196,389174,95254,487211,265111,409206,96961,515106,50159,87299,860
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)12,53310,77753,33459,22131,68312,67919,182195,91253,731276,60536,51419,21177,59430,00136,05522,07474,28110,34898,33855,764
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2,4637,10533,9902,98412,67913,037140,8069,01628,69014,7131253,99115,73710,3485,26138,042
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ10,07010,77746,22925,23128,6996,14555,10644,715247,91436,5144,49777,46930,00136,05518,08458,54393,07717,722
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh9561,6871,68521,20710,09814,07312,9144,1708,5085,31415,50715,14617,32613,53751,12641,6308,18880,022549483
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,3431,6621,1771,4969341,0097571,1541,1851,1648,73020,4598111,8137161,3289571,2488011,601
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn1,2661,2141,0572,1481,2931,1421,0983,2831,0384,7259443,1456611,0076426982,92446450714,735
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán546821439711326502228387237421205388190388219262263276172315
2.12. Chi phí khác16381148126899
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động16,66016,19957,70385,26444,60129,50434,179204,90464,699288,22961,89958,35096,58246,74688,75765,99286,61392,358100,36772,898
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ21811513567566817210347417238595479150547379125
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính21811513567566817210347417238595479150547379125
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay14,7499,0633,7743,5163021,3351,7374,4404,5344,5372,4662,9854,0394,0462,3802,8703,563
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính14,7499,0633,7743,5163021,3351,7374,4404,5344,5372,4662,9854,0394,0462,3802,8703,563
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN6,6526,2585,8799,4046,2166,2544,8875,9694,8904,9534,5537,3073,3514,4073,5174,2233,1793,0673,0213,887
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG43,28118,01019,096-60,11037,752102,93916,905-99,59618,969-165,146125,474105,144-47,817160,15816,241132,764-32,2698,769-46,30719,637
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác22,8685,729192,68111844641393232679236,475
8.2. Chi phí khác29117153411031245660127102307902
Cộng kết quả hoạt động khác-262,751-155,38892,67911-40-1581393-58-127-992649-7686,473
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ43,25520,76119,082-54,72237,761105,61816,916-99,63718,968-165,263125,475105,183-47,814160,10016,114132,666-32,2679,418-47,07526,110
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-4,16524,10836,362-39,26124,44072,112-3,066-116,83860,56974,60846,7341,99729,65556,6383,59626,9682,379-56,17546,0029,309
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện47,420-3,347-17,280-15,46013,32133,50519,98217,201-41,601-239,87178,741103,186-77,469103,46112,518105,697-34,64765,593-93,07716,801
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN9,4844,2893,318-10,2817,55920,2673,996-19,6573,662-33,01624,86121,226-9,63831,9493,24824,623-6,4747,531-9,3705,194
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,4844,9586,774-7,1884,89513,566-23,09811,98214,9589,1795225,85611,2577443,483456-5,5889,2451,834
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-669-3,456-3,0922,6646,7013,9963,440-8,320-47,97415,68220,704-15,49420,6922,50421,139-6,92913,119-18,6153,360
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN33,77116,47215,763-44,44130,20285,35112,920-79,97915,306-132,247100,61483,957-38,176128,15112,866108,043-25,7941,888-37,70420,916
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu33,77116,47215,763-42,21928,69285,35112,920-79,97915,306-132,247100,61465,595-41,984128,15112,86697,828-25,7941,888-37,70425,247
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)-2,2221,51018,3623,808-4,331
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,215
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |