Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

20.20
0.45
(2.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,325,8741,500,0931,335,3631,799,3491,498,8441,369,3101,285,6071,405,9691,437,1031,472,6631,238,3701,250,8361,315,4661,002,6311,099,9611,075,3651,067,1641,074,226997,5801,037,008
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm130,842188,854178,506183,346143,916167,848170,407155,671138,811149,631159,427134,528130,399130,545140,220123,23699,162125,560115,928129,268
3- Các khoản giảm trừ240,495472,892283,985764,967443,334423,910308,980495,623378,079508,993325,844491,650365,803341,909305,813392,246291,345345,983271,815271,801
- Phí nhượng tái bảo hiểm194,080569,638382,790519,032368,592380,992431,894457,285334,434409,460378,467332,723337,599303,885344,609320,839233,046299,256279,040263,216
- Giảm phí bảo hiểm142,787-132,77843,70355,75060,166-18,132-36,522-53,96110,462-54,247-17,433-16,91867,920-100,508-67,08625,57323,908-47,60326,75348,040
- Hoàn phí bảo hiểm-96,37336,031-142,509190,18414,57661,050-86,39292,29933,183153,780-35,190175,845-39,716138,53128,29145,83534,39194,330-33,977-39,455
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm69,10268,21648,35756,35148,65641,32343,76559,02756,20959,01453,08548,67951,46650,22246,92643,39552,34743,64146,45148,973
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm312161121240-1,0992,3265364273623011725632272235,3671,3266828,0332301,079
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,285,6351,284,4321,278,3621,274,3191,246,9841,156,8981,191,3351,125,4701,254,4051,172,6151,125,210942,9561,131,755841,712986,662851,076928,010905,477888,374944,526
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm602,863503,110479,202421,865534,607636,341531,544459,952545,910543,543586,192461,829559,057290,439383,650383,757416,880344,269408,868329,407
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ190,34789,75947,39841,156103,937243,648120,961112,187137,981190,726255,657144,645213,433109,67980,681100,419111,09980,109145,98240,131
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm186,26786,87843,98940,676101,504242,522118,304111,838130,654186,952252,810142,586214,053108,97175,77598,949107,90379,820137,17136,094
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn4,0802,8813,4104802,4331,1262,6573497,3273,7742,058-6204,9061,4702898,8114,037
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%2,8477083,196
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại412,516413,352431,804380,709430,670392,693410,583347,765407,929352,817330,535317,184345,624180,760302,969283,339305,781264,161262,886289,276
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-108,673176,29410,09610,942-99,27269,191-18,03146,128-136,22516,427-42,305-41,826120,00352,695-9,6698,78235,50952,059-49,17119,678
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm12,626-111,80711,31114,63712,74211,56210,24811,03612,41512,12810,03210,68811,0838,2938,9568,7789,3338,9968,4138,971
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm896,836825,678711,042782,710806,175693,012698,711640,343882,952753,120734,924581,424629,198570,681604,938497,953559,366524,615654,453555,152
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc896,836825,678711,042782,710806,175693,012698,711640,343882,952753,120734,924581,424629,198570,681604,938497,953559,366524,615654,453555,152
+ Chi hoa hồng234,092223,458226,981230,483213,706194,578211,182195,901220,889200,639208,320167,413193,851172,546157,116152,207148,079147,123154,923166,475
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác662,743602,220484,061552,227592,469498,434487,530444,442662,063552,480526,604414,011435,347398,136447,822345,746411,287377,492499,529388,677
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,213,3041,303,5161,164,2521,188,9981,150,3141,166,4571,101,5121,045,2731,167,0711,134,4921,033,186867,4691,105,908812,429907,193798,852909,989849,831876,581873,077
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm72,330-19,085114,11085,32196,670-9,55989,82280,19887,33438,12292,02475,48725,84729,28379,46852,22418,02155,64611,79471,449
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá2,1441,2081,8811,6181,6902,0632,3451,9651,9041,8781,6221,7202,2861,0251,7681,3131,4461,7541,831994
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,82545,19157,83144,20248,75245,25045,80235,40935,25334,70939,75427,06240,00122,87639,46930,08028,92635,09525,77931,020
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính45,838148,35851,35377,34167,804210,91770,70163,26867,333121,37663,17657,311104,99469,82758,53580,81052,58474,56472,15048,163
24. Chi hoạt động tài chính16,84746,43621,64728,28327,01962,32024,02318,37133,76841,28732,15018,36424,09316,32017,28517,329-10414,7802,47538,573
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính28,991101,92129,70649,05840,784148,59746,67744,89733,56480,08931,02738,94680,90253,50741,25063,48052,68859,78469,6759,590
26. Thu nhập hoạt động khác2,1361,2842822693,7952,7412832095491332211445-1454336894901701,026121
27. Chi phí hoạt động khác-46731611,205635434294831,8312262,075221122-817951441403,36721049
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,1821,211121-9363,1602,307-11126-1,282-93-2,053-107-77672-518645350-3,19781572
29. Tổng lợi nhuận kế toán53,82240,06487,98890,85993,55298,15793,03291,77786,26785,28782,86688,98468,95661,61282,49987,58243,57978,89258,33651,085
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN-95,5837,866-7,866-11,645-170,01613,336-13,336-4,057-83,419-5,918-40,629-36,61412,728-12,728-20,694172-172
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp53,822-55,51995,85482,99481,907-71,858106,36878,44182,2111,86882,86683,06528,32724,99895,22774,85443,57958,19858,50850,913
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp53,822-55,51995,85482,99481,907-71,858106,36878,44182,2111,86882,86683,06528,32724,99895,22774,85443,57958,19858,50850,913
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp10,734-11,10417,29418,13618,703-8,24318,60418,28417,3701,54914,35817,8056,8509,43116,36617,4418,50911,6408,05710,183
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp43,08851,16870,69472,72474,849106,40074,42873,49368,89783,73868,50871,17962,10652,18166,13370,14135,07167,25250,27940,903
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ43,08851,16870,69472,72474,849106,40074,42873,49368,89783,73868,50871,17962,10652,18166,13370,14135,07167,25250,27940,903

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |