CTCP Thủy sản Bạc Liêu (blf)

4.50
0.20
(4.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh210,076159,122122,040155,357191,975189,016110,71898,278114,508126,78784,443101,191136,201152,416147,481151,582182,285178,11998,724111,233
2. Các khoản giảm trừ doanh thu121,949878336434176171,77873,43755356026,7911741,0341,293320798397
3. Doanh thu thuần (1)-(2)210,064157,173121,163155,021191,541188,840110,70096,500114,500123,35184,389101,156135,599145,625147,307150,548180,992177,79997,926110,836
4. Giá vốn hàng bán175,982122,371112,856143,518173,682166,34793,38068,98187,954102,73266,00857,533114,189108,928115,294125,088140,276112,37376,30284,164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,08134,8028,30711,50317,85922,49317,32027,51826,54620,61918,38043,62321,40936,69732,01325,46040,71665,42621,62426,672
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5812,8798872,3211,3381,0258951,4871,2994949818951,0987691,4521,3211,2238028501,119
7. Chi phí tài chính2,7013,9044,2729,0663,6873,7572,9504,1893,2223,8733,4404,2433,9016,6944,9304,2115,4676,1034,1266,157
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6293,4273,6273,3913,1582,9162,6913,2842,9683,1032,9863,2673,2533,3683,4653,2184,0424,0683,9275,053
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,35819,79314,50717,63521,79123,40719,86820,81417,28116,44617,23721,13620,25225,41121,59921,99223,33125,38614,42517,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9905,2945,7605,1445,7805,3694,9765,6494,5505,0475,30320,0715,6185,2815,8507,1655,79328,6895,1944,807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,6148,691-15,345-18,020-12,061-9,016-9,579-1,6462,792-4,253-6,618-931-7,264811,086-6,5867,3496,051-1,271-646
12. Thu nhập khác2,6474,2532,7424,1412,8512,3593,0613,1173601281,1191,9324,6892,5308935515013351,83658
13. Chi phí khác1,0634693264791,1752624641,1612934321884103531454779277741,320167632
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,5843,7832,4153,6621,6772,0972,5971,95667-3049311,5224,3362,384416-376-273-9851,668-574
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,19812,474-12,930-14,358-10,384-6,919-6,9833092,859-4,557-5,687590-2,9282,4651,502-6,9637,0765,065398-1,220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành321818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)321818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,19812,474-12,930-14,358-10,384-6,919-6,9833092,859-4,557-5,687590-2,9282,1441,502-6,9637,0764,247398-1,220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,19812,474-12,930-14,358-10,384-6,919-6,9833092,859-4,557-5,687590-2,9282,1441,502-6,9637,0764,247398-1,220

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |