Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.22
0.01
(0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,16988,47169,73544,66145,15242,71751,00372,663136,07699,56777,93285,215111,11479,00691,41686,49666,570113,223115,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu531,25718
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,16988,47169,73544,60845,15242,71751,00371,406136,07699,56777,93285,215111,11479,00691,39886,49666,570113,223115,269
4. Giá vốn hàng bán59,09980,70862,04040,66539,57537,92242,63966,853120,95884,47369,82173,206102,52870,31281,59077,01557,175107,339108,200
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0707,7637,6943,9435,5774,7958,3644,55315,11815,0948,11112,0098,5868,6939,8089,4819,3955,8847,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính2567817711441,19797138931201,540782
7. Chi phí tài chính2362943593744374374397785695477877091,0611,3418598871,574275542
-Trong đó: Chi phí lãi vay2362943593744374374397005694957877071,0611,3238598721,574275542
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5495596478066561,2321,0201,374611334913520768667762429705783829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4041,5201,2891,2511,0701,3151,1751,7281,9252,7331,1731,0188491,4141,2981,3401,1991,0771,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8835,4465,4002,2933,4142,5835,8741,87012,02112,1946,1309,7625,9085,2926,8898,3645,9173,7495,413
12. Thu nhập khác22719101161,129
13. Chi phí khác2313831327042295085109559781343101171451959
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-231-156-13-270-4-210-40-85-99-55-976-813-43-101,012-145-19-59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6535,2905,3872,0233,4112,3725,8341,78511,92312,1396,0339,7685,0965,2496,8799,3765,7723,7305,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7989401,2712928047091,290861,9362,3421,0351,8248987921,0056121,039504749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7989401,2712928047091,290861,9362,3421,0351,8248987921,0056121,039504749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8554,3504,1151,7322,6061,6644,5451,7009,9869,7974,9987,9444,1984,4575,8748,7644,7333,2254,605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1469598211214155-32129-179487446710098354242
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7094,2554,0171,7302,4941,6504,3891,7329,8589,9754,5107,9444,1544,3895,7748,6664,6983,1834,563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |