CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

11.40
-0.20
(-1.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh166,340101,45361,049180,54695,91794,15969,329136,58549,89223,09630,726203,51758,20777,25938,98886,54832,25748,33047,56081,562
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)166,340101,45361,049180,54695,91794,15969,329136,58549,89223,09630,726203,51758,20777,25938,98886,54832,25748,33047,56081,562
4. Giá vốn hàng bán133,10093,53853,954172,12089,54286,46261,404137,63545,46415,92024,261155,54663,42485,77746,88483,26030,06656,38342,44572,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,2407,9157,0958,4266,3757,6967,925-1,0504,4277,1766,46547,972-5,216-8,518-7,8963,2892,191-8,0535,1159,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,1097048771,2503411146,50226372,40463421811482
7. Chi phí tài chính4,2092,5202,3892,6432,8343,0462,9323,4733,5013,3323,1143,4043,6723,3053,3354,1063,9613,7053,5243,063
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2092,5202,3892,6432,8343,0462,8963,4733,5013,3323,1143,4043,6723,3053,3354,1063,9613,7053,5243,063
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9617724621,024956-5111,126927458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5643,9883,7073,5653,7443,6992,9884,0373,1273,1253,4442,6102,4773,3893,1473,2672,7082,3553,1173,247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,5121,7431,2422,070921,497881-9,3724,301745-5643,904-11,360-15,179-14,376-4,084-4,471-14,112-1,5243,308
12. Thu nhập khác1,2071,3541,1981,8291,1771,1441,1824,1611,1721,1771,1801,1661,1731,1761,1941,1731,1721,1391,1955,127
13. Chi phí khác1,8392206221,9377134205057103741222505323022605372,625403131360971
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6321,134576-1084637246773,4517991,055930634871916657-1,4527691,0078354,156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,8802,8771,8181,9635552,2211,558-5,9215,1001,80087444,538-10,489-14,263-13,720-5,536-3,702-13,105-6907,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,77657536410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,77657536410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,1042,3021,4541,9635552,2211,558-5,9215,1001,80087444,538-10,489-14,263-13,720-5,536-3,702-13,105-6907,454
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,1042,3021,4541,9635552,2211,558-5,9215,1001,80087444,538-10,489-14,263-13,720-5,536-3,702-13,105-6907,454

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |