Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

1.80
0.10
(5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,539287,27397,655209,953361,054229,880258,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu126
3. Doanh thu thuần (1)-(2)74,413287,27397,655209,953361,054229,880258,277
4. Giá vốn hàng bán69,768229,93172,933169,007260,516174,409166,586
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,64557,34224,72240,946100,53855,47191,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính215,087182,899162,138157,763199,072169,348124,002
7. Chi phí tài chính130,863126,598103,19093,848104,969144,860125,057
-Trong đó: Chi phí lãi vay90,51577,54873,53372,69771,13871,32175,321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh137,295-26,850-23,986-28,768-122,311-10,111-11,404
9. Chi phí bán hàng18,24514,21618,97327,34124,17937,00411,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,80618,01017,53715,98435,53016,49020,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)172,11354,56623,17432,76812,62016,35447,476
12. Thu nhập khác4,2842,86336,4812,137632136710
13. Chi phí khác7,6175,5702,1146,2772,056436408
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,333-2,70734,367-4,140-1,424-300302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)168,78051,85957,54128,62911,19716,05347,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,73513,95613,1789,15611,5925,92414,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22,418-5,8182,862-710-5,156-1,582-36
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,3178,13816,0408,4466,4364,34114,528
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)153,46443,72141,50120,1824,76111,71233,249
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9,9763,8433,4632,4352,7578,95216,496
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)163,44039,87838,03817,7472,0042,76016,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |