CTCP Bamboo Capital (bcg)

3.07
-0.23
(-6.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,395,8541,170,7701,165,206999,2761,195,3091,040,6441,151,993726,5041,242,3071,178,152912,3501,263,576713,246457,440813,238634,341213,665781,703521,991384,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu262,12232,90250,38613,83917,16222,71437,72525,23621,2431,42831,34910,72128,538-22748441615
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,133,7321,137,8681,114,820985,4371,178,1471,017,9311,114,267701,2681,221,0631,176,724881,0011,252,856684,707457,440813,465633,857213,625781,696521,976384,951
4. Giá vốn hàng bán919,890814,705778,021709,191877,240729,950698,737494,8341,089,423822,124597,862710,575469,453236,220514,920430,38795,065557,563450,246308,846
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)213,842323,163336,799276,246300,907287,981415,531206,434131,640354,600283,138542,281215,254221,220298,545203,470118,560224,13471,73076,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính480,716496,510587,041375,911440,710525,698630,888484,518385,220433,7771,013,781732,155681,255596,332707,762313,279445,374102,460197,28952,488
7. Chi phí tài chính463,259282,495464,268408,050473,952631,109738,807546,380640,199563,502746,388461,615406,263434,941422,821222,418224,089145,188128,17752,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay293,978254,303296,903266,330396,749385,855414,835395,764385,572295,732388,824311,695302,414318,316291,562134,962155,37778,85373,20643,990
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh92,191-2,553-10,441-21,011-85,57112,24540,799-2,994-15,218-11,2481,854-9,194-17,265-9,119-22,648-5,306-6,692-9,542-14,376
9. Chi phí bán hàng34,06033,03243,42446,94241,03754,83471,86824,60363,53141,86277,98631,04226,08818,45830,34023,52825,06828,75923,31233,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,105117,999107,952102,481141,822114,185106,44583,839129,084114,687116,755119,882104,80677,550129,87371,51877,80842,57065,57129,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)127,325383,595297,75473,674-76625,796170,09733,136-331,17257,078357,645652,704342,088277,484400,626193,979230,276100,53437,58412,922
12. Thu nhập khác14,6248,53592,36651,19017,69913,28427,3019,14018,3474,25722,2668,72610,6905631,9336,8871,5005,3483,7751,044
13. Chi phí khác28,5939,7013,6397,77714,4753,3113,8116,8665,4992,0576,4662,14910,6677,9004,4527824,8543,9763,649578
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,968-1,16688,72743,4133,2249,97223,4902,27412,8482,20015,8016,57723-7,337-2,5196,105-3,3541,372125466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,356382,429386,481117,0872,45835,768193,58735,411-318,32459,278373,446659,280342,111270,147398,107200,085226,922101,90637,70913,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,11951,43967,88920,00410,51225,42831,53423,596-77,60762,907116,351130,93878,55454,52091,74439,49951,10925,80019,0385,140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-27,236-218-344-1,099-11,4171,195-4,8243,01698,145-43,128-66,4246,042-7,918-2,291-14,282-2,132-804-89-89-89
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,88351,22167,54518,905-90526,62326,71026,61120,53819,77949,927136,98070,63652,22977,46237,36850,30525,71118,9495,050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)96,473331,208318,93698,1813,3649,145166,8778,800-338,86139,499323,519522,300271,475217,918320,645162,717176,61776,19518,7608,338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-30,471199,681187,02884,54767,8313,45246,078-4,210-136,69913,08275,464251,62797,61152,06395,74244,75211,35943,6552,9757,044
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)126,945131,527131,90813,634-64,4675,693120,79913,010-202,16226,417248,055270,674173,864165,854224,904117,965165,25832,54115,7851,293

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |