CTCP 482 (b82)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,1813,82233,33847,59734,362108,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,1813,82233,33847,59734,362108,649
4. Giá vốn hàng bán21,5742,85121,21342,35629,238105,451
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-39397112,1255,2415,1243,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính112118
7. Chi phí tài chính82656111,2352,8751,1082,140
-Trong đó: Chi phí lãi vay82656111,2352,8751,1082,140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6747051,5351,4532,890985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,892-295-6449141,127191
12. Thu nhập khác3,4466304,2928999614
13. Chi phí khác1,4342493,4231,45985719
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,012381869-561-761-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12086225353366185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2417457131741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2417457131741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)966918028349145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)966918028349145

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |