Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 239,622 | 134,271 | 168,874 | 144,118 | 177,524 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 239,622 | 134,271 | 168,874 | 144,118 | 177,524 |
4. Giá vốn hàng bán | 229,065 | 126,822 | 161,420 | 138,058 | 171,342 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,558 | 7,450 | 7,454 | 6,060 | 6,181 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 28 | 13 | 3 | 159 | 359 |
7. Chi phí tài chính | 2,705 | 2,142 | 2,642 | 2,169 | 3,634 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,705 | 2,642 | 2,169 | 3,634 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
9. Chi phí bán hàng | 751 | 525 | 514 | 399 | 258 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,716 | 987 | 1,709 | 1,433 | 1,179 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,413 | 3,809 | 2,593 | 2,218 | 1,470 |
12. Thu nhập khác | 18 | 1 | |||
13. Chi phí khác | 330 | 46 | 76 | 39 | 31 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -330 | -46 | -58 | -39 | -31 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,084 | 3,763 | 2,534 | 2,179 | 1,438 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 323 | 151 | 172 | 109 | 125 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 323 | 151 | 172 | 109 | 125 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,761 | 3,612 | 2,363 | 2,070 | 1,313 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 31 | 42 | 18 | 18 | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,730 | 3,570 | 2,344 | 2,052 | 1,313 |