CTCP An Trường An (atg)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,1215,2382,4552,83124,51515,57616,6555,392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,1215,2382,4552,83124,51515,57616,6555,392
4. Giá vốn hàng bán4,6283,3178533,45922,97614,74116,5455,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4931,9201,602-6271,53983511053
6. Doanh thu hoạt động tài chính1114
7. Chi phí tài chính229-7,428300732351702386
-Trong đó: Chi phí lãi vay229300732351696386
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36-101824-5454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7018719548921,0434762169563,6913316,55633676729533333367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-701-378702709-1,6611,04559515-63,637-33-16,555-33-66-667,137-333-765-384-714-440
12. Thu nhập khác1115
13. Chi phí khác65213293737,368530
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-64-21-329-37-37,253-5-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-766-378681709-1,9901,04655715-100,890-33-16,556-33-66-667,132-333-765-384-744-440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành54183113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)54183113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-766-378627527-1,9901,04644415-100,890-33-16,556-33-66-667,132-333-765-384-744-440
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-766-378627527-1,9901,04644415-100,890-33-16,556-33-66-667,132-333-765-384-744-440

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |