Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 35 | 57 | 14 | 31 | 15 | 13 | 5 | |||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 35 | 57 | 14 | 31 | 15 | 13 | 5 | |||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 49 | 26 | 26 | 26 | 47 | 47 | ||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 35 | 8 | -12 | 5 | -11 | -34 | -42 | |||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
7. Chi phí tài chính | 1,130 | 1,130 | 141 | 1,549 | 1,548 | 1,227 | 1,254 | 1,258 | 1,255 | 1,241 | 1,164 | 1,205 | 1,218 | 1,204 | 1,125 | 1,137 | 1,132 | 1,132 | 971 | 971 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,254 | 1,258 | 1,255 | 1,241 | 1,164 | 1,205 | 1,196 | 1,204 | 1,125 | 1,137 | 1,132 | 1,132 | 971 | 97 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 773 | 172 | 794 | 158 | 165 | 159 | 413 | 480 | 182 | 747 | 724 | 378 | 8,073 | 65,457 | 435 | 416 | 276 | 243 | 223 | 370 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,302 | -702 | -335 | -1,107 | -1,113 | -785 | -1,067 | -1,138 | -837 | -1,387 | -1,288 | -983 | -8,657 | -66,054 | -959 | -965 | -803 | -785 | -628 | -783 |
12. Thu nhập khác | 409 | 150 | ||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 143 | 103 | 103 | 104 | 117 | 126 | 105 | 87 | 3 | 3 | 3 | 59 | 61 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -103 | -103 | -103 | -103 | -103 | -103 | -103 | 266 | -103 | -103 | -104 | -117 | -126 | 45 | -87 | -3 | -3 | -3 | -59 | -61 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,406 | -805 | -438 | -1,210 | -1,216 | -889 | -1,171 | -872 | -940 | -1,491 | -1,392 | -1,100 | -8,783 | -66,008 | -1,046 | -968 | -806 | -789 | -687 | -844 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,406 | -805 | -438 | -1,210 | -1,216 | -889 | -1,171 | -872 | -940 | -1,491 | -1,392 | -1,100 | -8,783 | -66,008 | -1,046 | -968 | -806 | -789 | -687 | -844 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,406 | -805 | -438 | -1,210 | -1,216 | -889 | -1,171 | -872 | -940 | -1,491 | -1,392 | -1,100 | -8,783 | -66,008 | -1,046 | -968 | -806 | -789 | -687 | -844 |