CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

54.30
0.90
(1.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh329,212309,803339,525289,243285,192262,146263,111216,519185,098134,58967,66927,91717,72450,70958,32862,64654,50145,958196,390296,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu285-1738724735
3. Doanh thu thuần (1)-(2)329,212309,803339,525289,243285,192262,146263,111216,234185,098134,58967,66927,93417,33750,46258,32862,64654,50145,958196,355296,452
4. Giá vốn hàng bán127,578121,335133,111119,158117,338109,351114,52398,06886,84062,76936,50814,30120,67239,01542,51739,57939,94226,250103,627142,566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)201,633188,468206,414170,086167,854152,795148,588118,16698,25871,82031,16013,633-3,33511,44715,81123,06714,55919,70892,728153,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1944,2074,8204,7424,4544,3693,5763,5992,5361,7811,9652,1261,6012,8262,9853,8754,2284,67012,8365,520
7. Chi phí tài chính1,0745301,8821,6427854201,6731,3777821,795-226281,3191,248-2331,556640515171689
-Trong đó: Chi phí lãi vay6635684553012867165847657607308645546406086295665703335732
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-144-1,035-2,448-2,320-602,133399-301530-696-2,970-6,019-6,785-4,943-4,076-3,753-4,629-5,5141,6923,232
9. Chi phí bán hàng93,23491,26698,24580,17284,36376,58672,81553,94250,06628,94330,9257,88218,40822,99024,89822,68726,01419,83057,87269,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,10147,31748,18242,16444,60640,70340,30738,69333,38326,15222,99717,93315,96220,32821,88221,31921,18515,88130,76741,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,27452,52660,47748,53142,49341,58737,76727,45217,09216,014-23,745-16,703-44,208-35,236-31,827-22,374-33,681-17,36318,44651,042
12. Thu nhập khác1,4922,4082,5691,4701,9533,3321,1461,632524701741296961682184702,0062,1081,7292,515
13. Chi phí khác1,32423410520320274216254161116211,38714142231516885189917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1682,1742,4651,2671,7523,2589301,37736358454-1,258682154-53191,9382,0231,5411,597
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,44254,70162,94249,79744,24544,84538,69728,82917,45516,599-23,692-17,961-43,526-35,082-31,832-22,055-31,743-15,34019,98652,639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,80111,70412,8449,7766,9455,8984,3673,4861,904104801-1,545-7673,90610,516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,80111,70412,8449,7766,9455,8984,3673,4861,904104801-1,545-7673,90610,516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,64242,99750,09840,02137,30038,94734,33025,34315,55116,599-23,692-18,065-43,526-35,082-31,832-22,856-30,199-14,57316,08142,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,73010,36615,16610,7937,9667,7368,5227,4852,7572,831-2,418-2,458-3,662-2,747-1,590-1,696-1,845-1,1782,1855,341
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,91232,63134,93229,22829,33431,21125,80717,85912,79413,768-21,273-15,607-39,864-32,335-30,242-21,160-28,353-13,39613,89636,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |