CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

8.72
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,223,2563,379,2382,552,1732,789,1022,876,7103,256,7083,064,3453,197,3193,359,7604,024,1613,226,4522,724,7052,429,0873,514,6132,796,5453,672,1802,855,2432,940,3653,206,6183,858,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9911863,6333972,1591,89813,93113,11715,69412,72116,938-69713,69439,37214,85311,69229,37246,77920,85689,217
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,219,2653,379,0522,548,5402,788,7052,874,5523,254,8103,050,4143,184,2023,344,0664,011,4403,209,5142,725,4022,415,3933,475,2402,781,6933,660,4882,825,8712,893,5863,185,7623,769,374
4. Giá vốn hàng bán2,874,5892,982,5582,227,9082,515,0352,569,9342,867,4932,670,5812,851,1962,900,7203,375,7262,691,1452,385,8042,128,5073,132,7892,451,2113,287,2102,533,2702,529,4082,855,6693,457,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)344,676396,494320,632273,670304,618387,317379,833333,006443,345635,714518,369339,598286,886342,451330,481373,278292,601364,178330,093312,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,66449,36929,34691,87655,94756,19129,53155,91356,21971,635101,70463,81733,04832,75570,83262,60655,97055,50055,95075,733
7. Chi phí tài chính175,142195,184151,345203,082167,776219,964200,536181,320122,032146,518109,91696,715115,744129,432120,807138,203129,346142,482123,158124,903
-Trong đó: Chi phí lãi vay164,351173,563147,695176,224161,923212,092191,516145,563122,15497,800104,95085,943114,136124,677118,591134,751128,583132,471120,376116,905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng56,43554,39444,45647,02835,68135,83546,12859,46676,765140,39194,31657,40063,16976,69939,55270,25339,17341,06249,28467,731
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,20671,84671,74986,88772,54069,60970,55882,84051,18853,83558,97645,71640,25042,80667,16468,80752,90354,21057,61658,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)95,557124,43982,42928,54984,568118,10092,14365,293249,580366,605356,865203,585100,772126,269173,790158,620127,150181,924155,984136,797
12. Thu nhập khác2,2065,0365,3213,0442,1957,1235,385-3,1326,16118,0499,0177,815180,93016,3232,854-1,2043,4683,7573,08178,442
13. Chi phí khác9,9045,0822,8482,93910,7586,7052,351-11,7303,0532,4083,8754,55058512,2867,195-3,1393,2784,0952,3735,798
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,698-462,473106-8,5634193,0348,5983,10815,6415,1423,266180,3444,037-4,3411,935190-33870872,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87,859124,39384,90228,65576,005118,51995,17773,890252,687382,245362,007206,851281,116130,306169,449160,556127,340181,585156,692209,441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,49617,9168,28916,17510,26213,1687,8598,01626,39733,04236,1752,59215,22625,46218,90117,2348,88220,8443,814-5,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1445021,058-3,996-699681,4241861,5394311,744945-1,540-2,632399-43-291,677383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,64018,4189,34712,1799,56313,2379,2838,20327,93633,47337,9183,53713,68622,83019,30017,1928,88220,8165,492-5,460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,219105,97575,55516,47666,441105,28285,89465,687224,751348,772324,089203,314267,430107,475150,148143,364118,458160,770151,201214,901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,869-23,86458,47687421,10125,06316,63821,93272,116122,785115,27344,7676,57115,85836,28023,95920,02725,54916,21126,594
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,350129,84017,07915,60245,34180,21969,25643,756152,635225,987208,816158,547260,86091,617113,868119,40598,431135,221134,990188,307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |