CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

6.59
0.27
(4.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,846,1453,709,6703,253,9203,389,3343,190,1543,975,8323,248,1644,118,6494,014,6613,821,2015,048,1664,476,8974,576,7473,834,8513,742,4282,669,6002,444,2812,210,1442,005,2451,836,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5501,5661,9271,3303,7383,5692,3691,01711,46213,5025,2891,5395,0302,7026,1084,6473,7042,6943,1351,396
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,844,5963,708,1043,251,9933,388,0043,186,4163,972,2633,245,7954,117,6324,003,1993,807,6995,042,8774,475,3574,571,7173,832,1493,736,3202,664,9532,440,5772,207,4502,002,1091,834,755
4. Giá vốn hàng bán3,389,2153,252,8222,793,5332,968,8822,783,7803,587,8692,948,3893,778,8403,853,1253,395,6614,597,7873,965,3224,068,9583,398,6473,285,9512,353,3722,168,0901,949,5191,796,7541,611,236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)455,380455,282458,460419,122402,636384,393297,406338,792150,074412,038445,090510,036502,760433,503450,370311,581272,487257,931205,355223,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính86,32430,360101,88752,62777,56864,72470,31956,181102,87854,88777,76756,82585,60359,36565,16966,96437,40650,57959,62537,813
7. Chi phí tài chính68,33447,09761,98156,16679,83773,34189,17486,888119,96495,16387,13777,16390,40771,75879,98974,85372,49274,20279,35170,129
-Trong đó: Chi phí lãi vay49,95840,87347,11551,23171,16266,73773,88372,87584,52270,51360,49563,31662,04259,45775,88960,63465,64069,68267,39463,657
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,9724,9245,3104,7634,4194,1154,1203,122-2,5131,3033,9222,8753,9642,986-14,0993,838-1,669-2,578-1,078-4,816
9. Chi phí bán hàng234,308228,385207,984145,987158,468166,463141,496133,425161,064180,729224,693281,418308,651268,807224,050135,30694,81263,46661,93466,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp149,744229,622112,749108,939123,664111,119116,556120,351129,712101,492100,13095,68999,07789,28492,78180,62794,86181,86171,30375,579
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,289-14,538182,944165,420122,653102,30924,61957,431-160,30290,844114,818115,46794,19366,005104,61991,59746,05886,40351,31444,745
12. Thu nhập khác4,0192,0785,1581,6796,1878,6245,6353,8433,5192,1253,8301,5694,5611,5973,5281,68438,5753,8539,81121,384
13. Chi phí khác9,3224,3251,9401,6685,9673,9273,4711,0182,3744,8076,5385962,3962,88919,0311,2694,1803,583-7,4738,320
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,303-2,2473,217112204,6972,1642,8251,145-2,682-2,7089732,165-1,292-15,50341534,39527017,28413,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87,986-16,785186,162165,432122,873107,00626,78360,256-159,15788,162112,110116,43996,35864,71389,11792,01280,45386,67368,59857,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,623-2,53841,98635,11031,62229,32218,87222,8285,53037,37728,69433,54363,49931,92720,65617,55210,41020,4142,52916,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,870-4376,069-2,649-6,284-914-1,5532,091-2,852-402-1,957207-24,740-3,857-2,2742,467-287144-44-44
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,753-2,97548,05632,46125,33828,40817,31924,9192,67836,97526,73733,75038,75928,07018,38220,01810,12320,5582,48615,965
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,233-13,810138,106132,97197,53678,5989,46435,336-161,83551,18785,37382,69057,59936,64370,73571,99370,33066,11566,11241,843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,183-9,66483,90890,81957,26658,15027,92942,463-90,61143,71055,41762,61443,80132,57651,85652,71530,60950,03247,43137,764
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,050-4,14654,19842,15240,26920,448-18,465-7,127-71,2247,47729,95620,07613,7984,06818,88019,27839,72116,08218,6824,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |