CTCP Chiếu xạ An Phú (apc)

6.86
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,26535,95334,92127,50319,53328,29938,01737,84131,58334,99926,56535,63131,34939,28436,45533,51132,72840,64839,17736,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,26535,95334,92127,50319,53328,29938,01737,84131,58334,99926,56535,63131,34939,28436,45533,51132,72840,64839,17736,961
4. Giá vốn hàng bán22,38725,10723,45823,79420,15123,34822,49522,47722,52724,58622,28422,88213,45122,60613,69312,47910,17414,11310,71310,761
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,87710,84611,4633,709-6184,95015,52215,3649,05610,4134,28112,74817,89816,67722,76221,03322,55426,53528,46426,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính2917819621,4321,4199231,3411,6821,6221,4781,7071,8821,8092,0161,6712,0621,4232,430348
7. Chi phí tài chính5,5596,6928,1568,9118,2866,6616,6176,6576,3966,6356,6176,4738732,5481,4081710931
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3966,7047,9458,9068,2866,6616,4426,5296,3786,6176,6176,4738592,5481,359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0942,0521,3108336379851,9001,5411,4601,5001,1201,5341,2752,5881,2672,1284024,0551,3361,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1898,8275,3227,3996,4218,0797,5436,3635,26610,4034,5577,7654,9977,7757,6034,7726,8723,6414,1007,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,673-5,943-2,363-12,001-14,543-9,8518032,486-2,443-6,647-6,306-1,14212,5625,78115,56314,78716,68621,16023,06216,726
12. Thu nhập khác521716521133241
13. Chi phí khác32142220363103223313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5185-1-42-55-11-631-71-22-9-12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,155-5,939-2,364-12,043-14,598-9,8538032,486-2,443-6,646-6,306-1,14212,4995,78215,55614,78716,68621,13823,05216,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành665-2,420-952,5158802,1951,0693,3374,4184,6363,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)665-2,420-952,5158802,1951,0693,3374,4184,6363,477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,155-5,939-2,364-12,043-15,263-9,8538032,486-2,443-4,226-6,306-1,0479,9854,90113,36113,71813,34916,72018,41713,237
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,155-5,939-2,364-12,043-15,263-9,8538032,486-2,443-4,226-6,306-1,0479,9854,90113,36113,71813,34916,72018,41713,237

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |