CTCP Nam Việt (anv)

18.20
0.35
(1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,344,9981,209,2041,016,2261,112,5631,100,7441,090,8781,157,6031,161,2181,247,9781,305,8301,219,4791,060,256656,1161,080,732707,323943,835810,544898,297826,0451,396,604
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,97715,7912181,7541,92316,5832,40516,9399,29611,3123112,3563166,3641,4647,4762,24714,20414,88117,911
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,341,0211,193,4131,016,0091,110,8091,098,8211,074,2941,155,1981,144,2791,238,6821,294,5181,219,1681,057,900655,8001,074,368705,859936,359808,297884,093811,1651,378,694
4. Giá vốn hàng bán1,168,3571,045,599914,754996,5151,014,0201,026,113951,900909,115951,858839,825860,306854,050586,791936,211563,561770,068701,232794,134689,8091,074,556
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)172,664147,813101,255114,29484,80148,181203,298235,164286,824454,693358,861203,85069,009138,157142,298166,291107,06589,959121,356304,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,41810,7485,2386,9768,3337,7269,06536,02415,75816,59211,29814,44711,9377,1997,4459,4008,45312,02413,05812,244
7. Chi phí tài chính28,07827,23924,60745,91736,01946,36236,27269,44649,51445,13124,06839,20021,31131,37624,02827,40313,80622,13016,69218,949
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,47126,56622,40232,48629,29942,98332,52533,15225,77924,31221,90534,74518,03628,93921,23918,93613,34916,57313,75414,980
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,091-2,034-1,98943-97287-179-270-23
9. Chi phí bán hàng82,10368,74734,49653,59237,58142,52254,72270,48497,364113,20497,14786,03765,68786,07643,15855,69638,00636,34055,22255,916
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,14726,30318,17717,94216,07323,28818,41218,04721,11541,36313,69024,60313,8626,80111,20818,50913,74811,66112,64417,604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,75534,18029,2141,7853,461-58,254102,956113,254134,589271,490235,25468,744-19,91420,92571,34973,81349,95931,83049,856223,913
12. Thu nhập khác3,2944,5323,2193,1663,8447,5605,89213,9483,0871,4083,1042,0941,5353,8282,75724,8161,8616,3981,97323,687
13. Chi phí khác10,94241,5421,9826472111,0758549661031,34878300254227413739568178
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,648-37,0111,2372,5183,6336,4845,03812,9822,984593,1042,0161,2353,8042,71424,5421,7246,0031,90523,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,106-2,83130,4514,3047,094-51,769107,993126,236137,573271,550238,35870,760-18,68024,72874,06398,35551,68337,83351,761247,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0152,52310,1954,7716,043-6110,64722,4522,91638,99630,15313,118-6,9524,52510,19818,81211,977-4188,93050,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,215-3,0663,3535112-6644,975-2,742-5,245-8,1351,5764,1341,442-3,53965-6,870-3166,116-528-1,125
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,230-54313,5484,8216,055-72515,62319,710-2,32930,86131,72917,252-5,51098610,26311,94211,6605,6998,40149,728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,876-2,28716,903-5181,039-51,04492,371106,526139,902240,689206,62953,508-13,16923,74263,80086,41340,02332,13443,360197,695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,876-2,28716,903-5181,039-51,04492,371106,526139,902240,689206,62953,508-13,16923,74263,80086,41340,02332,13443,360197,695

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |