Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 404,728 | 293,178 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 3 | 2 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 404,725 | 293,176 |
4. Giá vốn hàng bán | 302,292 | 207,423 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 102,433 | 85,753 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6,401 | 4,252 |
7. Chi phí tài chính | 15,908 | 13,017 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,014 | 9,134 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 43,347 | 38,485 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24,393 | 22,619 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 25,185 | 15,884 |
12. Thu nhập khác | 69 | |
13. Chi phí khác | 68 | 67 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | -67 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 25,187 | 15,817 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,321 | 2,360 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -299 | -186 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,021 | 2,174 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 22,166 | 13,642 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 979 | 400 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 21,187 | 13,243 |