CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

17.80
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh404,728293,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32
3. Doanh thu thuần (1)-(2)404,725293,176
4. Giá vốn hàng bán302,292207,423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)102,43385,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4014,252
7. Chi phí tài chính15,90813,017
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,0149,134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng43,34738,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,39322,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,18515,884
12. Thu nhập khác69
13. Chi phí khác6867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2-67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,18715,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3212,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-299-186
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0212,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,16613,642
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát979400
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,18713,243

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |