CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

25.50
3.10
(13.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,949415,959404,728293,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu83632
3. Doanh thu thuần (1)-(2)293,941415,923404,725293,176
4. Giá vốn hàng bán225,439328,045300,494207,423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,50287,878104,23185,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,6287,1406,4014,252
7. Chi phí tài chính15,60416,28715,90813,017
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,86712,72710,0149,134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,09235,92643,34738,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,69217,09424,39322,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,74225,71226,98315,884
12. Thu nhập khác8572169
13. Chi phí khác84536867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16682-67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,74326,38026,98515,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9794,7005,9792,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại543-125-2,165-186
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5224,5753,8142,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,22121,80523,17113,642
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,020-8051,689400
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,24222,61021,48213,243

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |