Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 293,949 | 415,959 | 404,728 | 293,178 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 8 | 36 | 3 | 2 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 293,941 | 415,923 | 404,725 | 293,176 |
4. Giá vốn hàng bán | 225,439 | 328,045 | 300,494 | 207,423 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 68,502 | 87,878 | 104,231 | 85,753 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,628 | 7,140 | 6,401 | 4,252 |
7. Chi phí tài chính | 15,604 | 16,287 | 15,908 | 13,017 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,867 | 12,727 | 10,014 | 9,134 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | 27,092 | 35,926 | 43,347 | 38,485 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,692 | 17,094 | 24,393 | 22,619 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 12,742 | 25,712 | 26,983 | 15,884 |
12. Thu nhập khác | 85 | 721 | 69 | |
13. Chi phí khác | 84 | 53 | 68 | 67 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1 | 668 | 2 | -67 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 12,743 | 26,380 | 26,985 | 15,817 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,979 | 4,700 | 5,979 | 2,360 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 543 | -125 | -2,165 | -186 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,522 | 4,575 | 3,814 | 2,174 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 10,221 | 21,805 | 23,171 | 13,642 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1,020 | -805 | 1,689 | 400 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 11,242 | 22,610 | 21,482 | 13,243 |