CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD (amd)

1.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,00754,98720,88160,78634,431369,685222,467533,922425,674361,675244,800275,273385,449215,998557,838528,127760,588389,175640,670741,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6872
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,00754,98720,88160,78634,431369,685222,467533,922425,674361,675244,732275,273385,449215,927557,838528,127760,588389,175640,670741,137
4. Giá vốn hàng bán20,96648,26719,70456,09427,358362,462213,694523,932418,436343,035212,280258,602363,669195,681522,978506,932737,425368,538612,171718,494
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,0426,7191,1774,6927,0737,2238,7729,9897,23918,64032,45216,67121,77920,24534,85921,19423,16320,63728,50022,642
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0525,9856,1195,7294,6955,6055,8556,35612,9646512889485777173,1424,2146,5466,9997,7878,845
7. Chi phí tài chính12,2876,3996,1217,0975,6666,0558,0818,5648,4517,32010,2548,30910,3497,0699,6417,2606,9355,8937,7195,628
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,1176,2505,9846,8165,5735,8967,7508,4908,9707,3149,9008,26910,5007,0619,5337,1606,9415,8866,5045,622
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10-1-1-1-1-2
9. Chi phí bán hàng3364417696587479761,7901,2722,2372,9883,8912,1242,9312,1582,1771,8052,4943,0706,4346,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5622,695126,1412,68929,0843,1132,0771,6602,8622,1874,0132,8206,2986,9866,9946,6697,2446,8796,9906,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,0923,170-125,735-23-23,7292,6832,6794,8496,6626,79714,5824,3652,7784,74819,1909,67413,03411,79115,14412,887
12. Thu nhập khác16644556113-749755504273412,4494
13. Chi phí khác5211,3072,1319272653541991,4031703,4053,027135-6091,14163122661543841
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-520-643-1,676-927-265-348-199-1,402-169-3,405-3,026-131-140-386-127-19928-142,012-37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,6122,526-127,411-949-23,9942,3352,4813,4476,4923,39211,5564,2342,6384,36219,0649,47413,06211,77717,15612,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-6612266629029661,4551,4021,6451,2341201,5755,6702,6393,3173,0284,3443,140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-6612266629029661,4551,4021,6451,2341201,5755,6702,6393,6243,0284,3443,140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,6122,526-126,750-1,175-23,9941,6741,5782,4815,0371,9899,9113,0002,5182,78713,3946,8359,4388,74912,8119,711
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-142-309-284-179-371-419-41-8143,177-124-9-264-108294735374619
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,6122,527-126,750-1,033-23,6851,9571,7582,8525,4572,03110,7263,3712,6422,79713,6576,9449,1448,01512,4379,092

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |