CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

1.69
-0.01
(-0.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,10558,91192,18758,718242,719223,709162,745159,598363,040711,1301,362,5751,020,3261,598,0571,296,742664,989371,630450,479521,209517,545472,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-101243464193004177529486126,0385232416330436849258
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,11558,91192,18758,706242,677223,663162,326159,298362,624710,3781,361,6261,019,7151,592,0201,296,689664,664371,468450,175520,841517,052472,109
4. Giá vốn hàng bán31,12060,17888,81461,224246,141213,215159,823150,477353,948663,2191,313,115939,3231,500,7211,229,797620,926339,143417,472478,158476,594433,668
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5-1,2663,372-2,517-3,46510,4482,5048,8218,67647,15948,51280,39291,29966,89243,73832,32432,70342,68440,45938,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,140877,8141566961,1158,0239,7536,2236,13933,76029,23739,7264,1241,7931,5155,9852,4905,7351,861
7. Chi phí tài chính40,9605,81653,5786,41352,98110,11727,40112,22450,50520,42147,71023,42914,0975,7825,2592,1663,8914,1236,0853,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,1135,81240,9905,74045,06110,01844,45111,57327,27016,34616,19212,7778,9384,9215,1891,9513,4323,5384,9343,500
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-21,1951,8872,951323-1,9155,6969253,365-6646641,2599091,518
9. Chi phí bán hàng1,3351,6971,9261,99411,2058,83010,48115,94824,45765,18949,57165,73979,01253,52820,98022,65125,08231,43528,98428,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,5024,65241,4094,67549,2353,04910,8257,65849,3078,0156,62612,72316,2087,3247,2235,4816,0464,3674,7354,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-139,857-13,345-83,840-15,442-113,240-10,110-40,096-17,256-103,674-39,402-18,2707,73821,0434,38212,7333,5414,9286,1597,9093,060
12. Thu nhập khác10278688615-7,72412,1931,7831,56625012,7614314,91313,6079896475022,1473,8278132,688
13. Chi phí khác58422911236,7134281,2602,1882152,24138712015118728421,19329-1,7071,754
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4575460504-44,43711,766523-6223510,519454,79313,4558036194609553,7982,520933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-139,813-13,270-83,380-14,938-157,6771,656-39,573-17,878-103,639-28,883-18,22512,53034,4995,18513,3534,0015,8829,95610,4283,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành231581-1-2,2552,5448,2641,3041,8041,4131,1761,6381,619907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại31180-80189-27194
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)231612-1-2,0752,5448,1851,3041,9921,4131,1491,6381,813907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-139,813-13,270-83,380-14,938-157,6771,656-39,804-17,878-104,251-28,882-16,1509,98626,3143,88111,3602,5884,7338,3188,6153,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,664-1,291-1,484-1,504622498-3,0443,10436-18
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-139,813-13,270-83,380-14,938-156,0122,947-38,320-16,375-104,873-29,380-13,1066,88326,3143,88111,3602,5884,7338,3188,5793,104

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |