CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh138,518148,816129,29791,721111,28588,12897,086156,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu785346160205155173192286
3. Doanh thu thuần (1)-(2)137,734148,470129,13791,516111,13087,95596,894155,922
4. Giá vốn hàng bán124,232132,668115,03383,35297,13071,75786,029144,588
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,50215,80214,1048,16514,00016,19910,86511,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính104308232758755157
7. Chi phí tài chính8,6429,1179,4479,83610,34310,73711,5759,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,4098,9059,2579,63510,05810,55211,4479,792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7689188386841,3664038601,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5413,3332,7472,9942,8552,5002,6022,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6552,4641,155-5,317-4892,645-4,117-1,840
12. Thu nhập khác11391461,3286582921,395
13. Chi phí khác303882,0336264941,0221,7782,969
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-190-79-1,886-626833-364-1,487-1,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4662,385-732-5,9433442,280-5,604-3,415
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4662,385-732-5,9433442,280-5,604-3,415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4662,385-732-5,9433442,280-5,604-3,415

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |