Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 148,816 | 129,297 | 91,721 | 111,285 | 88,128 | 97,086 | 156,208 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 346 | 160 | 205 | 155 | 173 | 192 | 286 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 148,470 | 129,137 | 91,516 | 111,130 | 87,955 | 96,894 | 155,922 |
4. Giá vốn hàng bán | 132,668 | 115,033 | 83,352 | 97,130 | 71,757 | 86,029 | 144,588 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,802 | 14,104 | 8,165 | 14,000 | 16,199 | 10,865 | 11,335 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 30 | 82 | 32 | 75 | 87 | 55 | 157 |
7. Chi phí tài chính | 9,117 | 9,447 | 9,836 | 10,343 | 10,737 | 11,575 | 9,816 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,905 | 9,257 | 9,635 | 10,058 | 10,552 | 11,447 | 9,792 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | 918 | 838 | 684 | 1,366 | 403 | 860 | 1,346 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,333 | 2,747 | 2,994 | 2,855 | 2,500 | 2,602 | 2,170 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,464 | 1,155 | -5,317 | -489 | 2,645 | -4,117 | -1,840 |
12. Thu nhập khác | 9 | 146 | 1,328 | 658 | 292 | 1,395 | |
13. Chi phí khác | 88 | 2,033 | 626 | 494 | 1,022 | 1,778 | 2,969 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -79 | -1,886 | -626 | 833 | -364 | -1,487 | -1,575 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,385 | -732 | -5,943 | 344 | 2,280 | -5,604 | -3,415 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,385 | -732 | -5,943 | 344 | 2,280 | -5,604 | -3,415 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,385 | -732 | -5,943 | 344 | 2,280 | -5,604 | -3,415 |