CTCP Damsan (ads)

9.88
0.01
(0.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh391,464389,851370,680453,458493,976294,694364,890478,473405,222444,710481,804333,248383,442314,316460,250192,391391,020294,997461,690316,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2324029251
3. Doanh thu thuần (1)-(2)391,462389,819370,680453,458493,976294,694364,850478,473405,222444,710481,804333,248383,442314,316460,250192,362390,769294,997461,690316,368
4. Giá vốn hàng bán366,320357,721334,091393,360436,709262,094348,440448,471362,101397,370425,341296,895331,525282,903439,070166,802383,211284,960447,601302,039
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,14232,09836,58960,09957,26732,60016,41030,00243,12047,34156,46236,35451,91731,41321,18025,5607,55810,03714,08914,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,1188,17213,38614,1178,05710,93911,2248,3678,4566,9843,7127,3408,9205,9688,0626,1816,2458,69410,3105,088
7. Chi phí tài chính14,05416,63417,44629,45825,95614,06942,24312,20216,7548,53010,2689,0389,4419,2158,8099,51615,80910,74211,44311,973
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,78115,29031,87213,47219,13311,9819,8538,53010,2689,03817,4539,2158,8099,51619,88010,742
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-10,910-2,800942734
9. Chi phí bán hàng3,2292,2083,5273,4413,3252,7134,0474,2324,7604,1845,2763,7145,0532,9663,0802,4612,9172,2932,6352,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8368,69511,4947,6867,5238,8769,1223,9176,1448,15516,6547,2459,7154,8586,4395,0363,7897,7003,2184,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,7699,93412,50833,63129,46317,882-27,77918,01924,65233,45627,97623,69636,62820,34210,91514,729-8,711-2,0047,104328
12. Thu nhập khác10,35951303,0223,338434,9314,178-2593461354,7152,17616,2002828832259
13. Chi phí khác1754551,8963,7891,8501,754-5661,885784601213254451,5621,3991972198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,184-450-1,766-7671,488-1,75035,4982,293-337-115144,390-44561414,802928825-219251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,4159,48410,74332,86430,95016,1327,71920,31224,31533,34227,99028,08636,18320,95625,71714,738-8,423-1,9796,885579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4921,3001,9382,1545,8112,9833,413-209-3984,8132,2553,7225,3911,9842,23870608130643265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại334-134414117-10710198
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8261,1662,3532,2715,7042,9833,413-209-3884,8132,2553,7225,4101,9842,23870616130643265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,5898,3198,39030,59325,24613,1494,30620,52124,70328,52925,73524,36430,77318,97223,47914,668-9,039-2,1086,242314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2213191714,4484202539153,3003,1762,9984,7983,2663,8913,0391,8811591,299279
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,3678,0008,37316,14524,82612,8953,39117,22021,52725,53120,93721,09826,88315,93221,59814,510-10,338-2,3886,242314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |