CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh562,175321,122414,322339,190224,574139,745268,625323,557256,413325,466312,918224,046339,547331,733299,284180,248242,209237,392339,529261,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2225,03937360760343,62093,328113351705169,5812,5011,1056753,0951,536723
3. Doanh thu thuần (1)-(2)561,953316,083413,949338,584224,514139,711265,005323,549253,085325,352312,883223,876339,031322,153296,783179,143241,534234,297337,992260,952
4. Giá vốn hàng bán514,427276,819359,965293,240184,233113,345230,943268,781176,688215,111256,762196,847300,754289,368251,665139,276205,646205,046282,307203,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,52639,26453,98445,34440,28126,36534,06254,76776,398110,24256,12127,02938,27732,78445,11939,86835,88829,25155,68557,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,1342,9603,3422,8548291,3533,3092,9003,0841,8902,0551,4732,4796628463921,2961,9281,304875
7. Chi phí tài chính7,9107,65712,01210,99114,3099,21212,9147,46210,3506,66010,5547,8958,4359,00112,19111,01713,18410,16912,54210,796
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7817,45811,38410,95513,9028,62810,0297,28710,2506,1368,9927,5338,2058,75812,03410,94211,57210,15911,47610,109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28,31621,01725,87318,88712,3739,82711,61319,82015,69221,33218,20210,76411,0628,00711,5788,28711,56912,97516,53614,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,38810,93817,3989,4609,5106,6299,2009,49712,35112,78910,4195,9258,9134,0706,99811,1456,8256,22014,89511,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,0462,6142,0428,8604,9182,0513,64320,88941,08971,35019,0023,91812,34612,36815,1979,8105,6051,81413,01721,866
12. Thu nhập khác123828781830
13. Chi phí khác31443453,4532737432193371,13236870281641539374488621314362
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31-44-223-3,453-27385-140-337-1,114-368-70-28-134-153-93-74-488-621-314-362
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,0152,5701,8195,4074,6452,1353,50320,55239,97570,98318,9323,88912,21212,21615,1039,7365,1171,19412,70221,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8042951,8195961,624226-4152,4416,0118,3352,9203781,5681,2876837006361565922,286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1-1,30613-1,10813-311435510-1,189-10-99-11-99-21310-16-242-25
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)804295513610516240-7252,4456,3678,3451,7313681,4701,2765846799461403512,261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2112,2751,3064,7984,1291,8964,22818,10733,60862,63817,2013,52110,74210,93914,5209,0574,1711,05312,35219,244
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2112,2751,3064,7984,1291,8964,22818,10733,60862,63817,2013,52110,74210,93914,5209,0574,1711,05312,35219,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |