CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.20
0.10
(0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh466,753317,179142,910220,456376,034247,172230,289251,392229,684351,947454,328351,9301,208,727317,480441,247376,924451,991963,163924,8101,032,527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu299314314220892643
3. Doanh thu thuần (1)-(2)466,453317,179142,910220,456376,034247,172230,289251,392229,684351,947454,328351,9301,208,412317,480441,247376,609451,991962,943923,9181,031,884
4. Giá vốn hàng bán466,774312,239142,279224,699381,250248,104230,125246,458223,446328,884405,352327,0241,158,917305,695423,014363,367437,593947,671900,4441,007,096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3204,940631-4,243-5,216-9311644,9336,23823,06348,97524,90549,49611,78518,23313,24214,39715,27223,47424,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,81010,86111,24910,38312,0708,7577,9147,8587,4577,0257,6325,97216,1285,6012,4957,2717,0186,9948,0655,052
7. Chi phí tài chính3,052377854316-2,0461,3071,3501,1624971,4721,8752,3296,7401,8732,9931,4832,3401,207429894
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8173724763048126789869776471,2791,5652,3286,4921,6592,9681,4332,3391,165428894
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-310-314-1296-47694492,586521,969617-1,46639913169
9. Chi phí bán hàng10151,3151,328244463453873051436324022,8179421,4645072,6793,0474,7444,874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5484,0338,8554,118-12,39110,7508,3706,826-735,90618,91630,78919,505640,11011,51015,51310,8006,2249,4739,48310,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,88011,37585637821,267-4,987-2,3014,287748,8059,08123,4068,690-581,4573,1142,7268,3398,7068,93717,01313,705
12. Thu nhập khác548751,4162415031,64434134252716070074851631,017-77
13. Chi phí khác187261291413392446981354085804,3628844-391
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14-7-242-531,275-98259945206-6652280700748-3,846-5173314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,86611,36885437821,309-5,040-1,0274,189749,06410,02623,6128,624-580,9363,1943,4269,0884,8598,93217,18614,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2382,46820377-4661982581,167-1,1414,0167,1483,8414,0741,5701,8711,7551,3811,4103,4432,882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại724-4431
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2382,46820377-4661982651,167-1,1414,0167,1713,8414,0701,5701,8711,7551,8121,4103,4432,882
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,6288,90065230221,775-5,238-1,2923,022750,2056,01116,4414,783-585,0061,6251,5557,3333,0487,52313,74311,137
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,766-998-700859531-1,106-156-2,281-709-984-199-688-3,9472,1822,653
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,6288,90065230221,775-2,472-2943,722749,3465,48017,5474,939-582,7252,3332,5397,5323,73611,46911,5618,484

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |