CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

6.10
-0.10
(-1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5951,6721,2013,97448444868,206108,155109,871191,89786,53381,949168,983152,67897,23490,68050,93990,24391,802151,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5951,6721,2013,97448444868,206108,155109,871191,89786,53381,949168,983152,67897,23490,68050,93990,23691,802151,789
4. Giá vốn hàng bán1956164523,47827030865,841102,31899,091174,78280,31776,752151,588135,06986,47382,91545,94681,58681,493138,353
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4001,0567504962141392,3665,83710,78017,1156,2175,19717,39517,60910,7617,7664,9938,65010,30913,436
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1561,31812957542,084925-3428359594942,80357265967112,067584601565754
7. Chi phí tài chính32491012,6062,5082,2022,0051,7017678497547689099251,1291,1321,1871,220
-Trong đó: Chi phí lãi vay3232491012,6062,5082,2022,0051,7017678497547689099251,1291,1321,1751,220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng190291300287286335319-1351372309095116120108110182237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2553,9403,8885,0303,8204,1824,68610,8835,1477,5044,7395,7323,2703523,37512,2693,3413,2953,3924,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,888-1,857-3,341-4,813-3,939-4,900-4,222-7,4544,3268,8681,2041,18913,85317,0547,0326,5189994,7136,1138,377
12. Thu nhập khác-12,54213,6361461004462
13. Chi phí khác1055460-12,48112,6928483711422524482318410
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10-55-4-60-61944-8-4-691-1-142100-252-2-2-318-408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,898-1,912-3,345-4,813-3,999-4,961-3,278-7,4634,3238,8681,20449813,85216,9127,1326,2669974,7115,7957,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-7070-7541,2942,1337421802,9703,5821,6265903999681,4292,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7070-7541,2942,1337421802,9703,5821,6265903999681,4292,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,898-1,912-3,345-4,813-3,999-4,891-3,348-6,7093,0286,73546231810,88213,3295,5065,6755983,7434,3665,939
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-28-6-28-76-57-254-4-6956621,6094331221,5442,4101,000-644241858585267
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,869-1,906-3,317-4,737-3,942-4,637-3,344-6,0132,3665,126291969,33810,9194,5066,3203582,8853,7815,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |