Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.64
0.04
(1.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh179,717204,684231,67980,084161,810126,025269,072118,372459,585114,59667,878100,941188,525115,83193,50675,31472,29745,98333,13038,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7236
3. Doanh thu thuần (1)-(2)179,717204,684231,67980,077161,574126,025269,072118,372459,585114,59667,878100,941188,525115,83193,50675,31472,29745,98333,13038,156
4. Giá vốn hàng bán162,961191,900209,83469,674151,996111,894253,779107,757340,438105,25865,74789,058162,36498,62579,43866,98965,70538,70723,39427,149
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,75512,78321,84510,4049,57714,13115,29410,616119,1479,3382,13111,88326,16017,20714,0688,3256,5927,2769,73611,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,663946015378941522409261659112302043431127341758
7. Chi phí tài chính5,0465,2345,3155,9076,3086,1487,3844,6235,3153,8282,8522,4142,9892,3752,6202,4422,4953,0363,8704,379
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5125,0515,9076,0106,1486,6173,8664,1523,8282,6592,4142,5442,3752,4262,2773,014
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7731,5411,9469665232,7191,2286283612768434448755683997568468711,053
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7212,6873,0432,7833,1723,1985,2854,5412,9624,5812,2945,0482,8473,0143,0242,1222,4571,8951,5691,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8803,41512,1421,2854682,0821,419862110,602714-2,3563,58920,11111,1478,1993,3749121,5323,6024,155
12. Thu nhập khác5,5681923557642166,35321191,015-102,470111,2036434
13. Chi phí khác1,059608414701,034200280921585502,133419157393,928329-102,470102,487100132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,509-60750-467-477-200362-76-158-5504,220-398-137-39-2,913-3298,716543-128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3892,80812,192818-91,8821,782786110,4451641,8643,19119,97411,1085,2853,04591210,2484,1444,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0206832,44716414341641217622,1201437997184,0262,2291,8436751822,053849832
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0206832,44716414341641217622,1201437997184,0262,2291,8436751822,053849832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3682,1259,746655-1521,4651,36961188,324211,0652,47315,9488,8783,4422,3707298,1953,2953,195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3682,1259,746655-1521,4651,36961188,324211,0652,47315,9488,8783,4422,3707298,1953,2953,195

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |