CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,14249,77534,00134,56537,78929,31941,82830,32342,39746,36167,51355,73761,36013,75729,01529,97831,67726,02123,77641,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1271,3691,765
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,14249,77534,00134,56537,78928,19240,45930,32342,39746,36167,51355,73761,36013,75729,01529,97831,67724,25623,77641,177
4. Giá vốn hàng bán32,53547,10434,15635,32937,70129,61039,41629,13538,38941,20252,39352,76353,56213,94629,83129,29936,57225,45822,57336,137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6072,671-155-76388-1,4171,0431,1884,0085,15815,1202,9757,798-189-817680-4,895-1,2011,2035,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1711061,6883371,0116841,4751,6942,6664781,8492945522,5471,1162058152091,332647
7. Chi phí tài chính1773356718291523836965577757817710
-Trong đó: Chi phí lãi vay2034468077509
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8332,6091,9157481,3624401,4237461,1422,5956,0662,9611,5911,1342,7197982,3161,6091,3102,948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1791,1061,2801,2071,4821,1751,6471,6981,8881,7902,3751,5052,4787931,4451,7081,7162,1051,8652,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,589-1,273-1,661-2,382-1,812-2,348-5704083,4921,2518,490-1,2334,271365-3,921-1,699-8,169-4,788-718549
12. Thu nhập khác1743101,1751,3351,6699414151,7974103,3222,5701,035817596563434206
13. Chi phí khác3,0611672,5481,25873
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,0611743101,1751,3351,6689414151,7294103,32222-223817596563361206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,472-1,273-1,487-2,072-637-1,0131,0981,3493,9072,9808,9002,0904,293142-3,104-1,103-7,606-4,427-718755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-246256116594325-57-9090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-121129-10-22-20774-33
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-121129-25623411657432577-574-12390
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,352-1,273-1,616-2,072-381-1,0138641,2333,3332,6558,8232,0904,298142-3,112-1,103-7,610-4,427-595666
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,352-1,273-1,616-2,072-381-1,0138641,2333,3332,6558,8232,0904,298142-3,112-1,103-7,610-4,427-595666

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |