Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (vvn)

4.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh969,9281,722,177423,5871,207,309638,042643,964374,861818,354502,708722,237622,7811,174,9361,059,2081,098,532933,7901,425,6711,337,6421,095,4721,579,645990,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2911,7587,5742,2212,0843,3158,5574,0153,2986,4232,2745,1186,1746,3583,64214,9075,84910,03512,7793,859
3. Doanh thu thuần (1)-(2)968,6371,720,419416,0141,205,088635,958640,650366,303814,340499,410715,815620,5071,169,8181,053,0341,092,174930,1481,410,7641,331,7921,085,4371,566,865986,748
4. Giá vốn hàng bán960,7841,697,799437,3481,116,172649,289652,020369,612803,436487,519691,562587,1161,089,897999,5181,021,416875,4491,276,5101,249,8001,038,5041,432,588941,019
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,85322,620-21,33588,916-13,331-11,370-3,30910,90311,89124,25333,39179,92153,51670,75854,699134,25481,99246,934134,27845,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,3523015,3509743,6707615688,86096746,901563120,3341,2528971,4091,7651,195812-8,27941,191
7. Chi phí tài chính46,888105,27241,021111,11656,53077,60947,99182,47849,62848,73340,58343,74341,51444,76544,373126,36540,92441,25243,59939,980
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,83153,67740,90831,15056,25556,11247,92835,97448,22645,20042,75446,67445,66344,38343,64541,97040,79140,08041,88539,226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,4821,732-600
9. Chi phí bán hàng4,9115,7835,5929,6755,8713,9224,3354,1416,1795,9254,6166,5718,8519,5088,46414,80620,6738,06217,2018,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,20859,30439,30570,75753,71440,82734,28753,87243,12949,69230,39151,47235,78262,39937,63764,15058,11045,743104,97038,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-77,803-147,438-101,903-101,658-125,776-132,967-89,355-120,728-86,077-33,197-41,63698,470-31,379-43,535-34,366-69,302-36,521-45,579-40,370-580
12. Thu nhập khác4,1933,8402,71118,91913,8534,6542,1129,0709,81811,0861,37816,3195,2805,4833,91414,6517,0748,76239,3826,205
13. Chi phí khác1,9762,4551,8505,0431,5731,1231,6067,8792,0192,3196849,1776,0526,4911,1518,5303,74412,12448,7712,498
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,2171,38586113,87612,2803,5315061,1907,7988,7676947,142-772-1,0082,7636,1223,331-3,362-9,3883,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-75,586-146,053-101,043-87,783-113,496-129,436-88,849-119,537-78,278-24,430-40,942105,612-32,151-44,544-31,603-63,181-33,190-48,941-49,7583,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8902,3161,1702,5841,8231,3792421,6021,4553,2692,7015,4432,3123,5133,5475,7434,6453,1205,7242,868
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại712141053035-73687602891,689118118188612
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8902,3871,3842,6891,8231,4092781,5301,5224,0282,7015,7322,3125,2023,5475,8614,7633,3086,3362,868
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-77,476-148,440-102,427-90,471-115,320-130,845-89,127-121,067-79,801-28,458-43,64399,880-34,463-49,746-35,150-69,041-37,954-52,249-56,094259
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,3411,3182,34210,4245,1902,231-2,3107,5281,8666,7055,00910,4603,6605,9956,71211,05511,5331,51110,6125,683
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-81,817-149,758-104,769-100,896-120,510-133,076-86,817-128,594-81,666-35,163-48,65289,420-38,123-55,740-41,862-80,097-49,486-53,760-66,706-5,424

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,590,3342,587,6642,600,7642,443,2052,334,1522,264,6812,259,0472,378,6772,327,5202,279,4352,251,9092,384,9832,453,9362,579,5702,474,4072,909,2392,665,4082,359,4022,515,8662,658,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,998110,22183,283166,335129,48589,501117,124235,749122,073123,842135,137237,540193,552230,368214,462253,547200,780136,139273,293173,815
1. Tiền75,538104,76173,852148,933113,92372,406101,562228,260114,676112,808114,881214,082161,845204,245184,346233,992185,779114,817240,902149,481
2. Các khoản tương đương tiền5,4605,4609,43117,40215,56217,09515,5627,4897,39711,03420,25623,45831,70726,12330,11619,55515,00121,32232,39224,334
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,2949,3969,59843110,7289,04410,54410,3278,82711,82722,47720,17726,47435,1779,65851,31874,64931,6422,84122,558
1. Chứng khoán kinh doanh584584584584584584584584584584584584584584584584584584584584
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-476-476-476-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456-456
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,1869,2889,49030310,6008,91710,41710,1998,69911,69922,34920,04926,34735,0499,53151,19074,52131,5142,71321,974
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,247,1281,314,9551,162,0771,352,2301,230,2821,176,4151,076,0481,214,2771,143,3611,155,5261,152,0121,270,0541,202,7821,185,9171,214,5021,492,3541,319,6251,202,9591,327,5481,315,374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng993,0501,095,630859,8291,135,0981,001,311996,344904,2131,025,642951,532942,574912,2931,053,921949,002919,484977,8491,243,5751,047,006968,0491,142,2091,005,659
2. Trả trước cho người bán214,538204,823282,189196,757211,715153,346141,381140,010149,643165,781191,141185,473208,883225,520187,832196,533223,339186,191138,706206,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,9324,4912,9322,9322,9328,920
6. Phải thu ngắn hạn khác233,378208,342211,309212,643195,489196,444198,734221,632217,816221,802221,816203,448217,961214,351211,864213,898214,514207,859203,104237,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-193,837-193,840-191,251-192,268-178,233-169,719-168,280-173,007-175,630-174,630-173,238-172,788-173,063-173,439-165,975-166,144-168,167-162,072-159,402-143,091
IV. Tổng hàng tồn kho1,150,4431,067,0501,247,490860,588899,595916,069993,454894,4261,029,634965,964917,693815,110993,7301,109,4261,000,8861,071,7111,013,695956,400879,6271,103,380
1. Hàng tồn kho1,162,6331,079,2401,259,679872,303911,310927,7841,005,694906,7221,036,215972,545917,816815,233993,8541,109,5491,001,0091,071,8341,013,818956,523880,5501,104,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,189-12,189-12,189-11,715-11,715-11,715-12,240-12,296-6,581-6,581-123-123-123-123-123-123-123-123-923-923
V. Tài sản ngắn hạn khác102,47186,04298,31763,62064,06373,65261,87823,89923,62622,27624,59042,10337,39718,68334,90040,31056,65932,26132,55743,271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn65,32357,66048,99550,66145,04853,29834,4242,2022,5303,7963,25524,14821,4841,98321,24124,29020,36521,77027,45724,280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,51424,76346,71911,12016,81818,15825,24619,92119,28416,43919,34612,55111,11714,1089,93210,84334,6167,4373,21016,552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,6343,6192,6031,8402,1972,1962,2081,7751,8122,0411,8445,4044,7962,5923,7281,6793,0551,8902,438
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ5,177
5. Tài sản ngắn hạn khác145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,091,0162,146,1632,187,4422,244,0152,295,9852,436,4482,483,4502,521,4602,576,7282,629,5492,682,3262,732,1032,765,6762,829,0012,856,5492,889,9832,957,7903,003,1823,139,8093,246,686
I. Các khoản phải thu dài hạn8,9339,2599,4199,4198,9309,1809,18010,1838,1497,8987,6777,5307,3816,9495,0124,8434,8434,1865,1776,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,9339,2599,4199,4198,9309,1809,18010,1838,1497,8987,6777,5307,3816,9495,0124,8434,8434,1865,1776,649
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,814,9291,865,2091,913,8381,962,4032,009,1302,064,5732,121,1692,172,2942,223,3712,276,4382,327,4652,376,3152,408,7522,453,1472,498,1692,544,9132,597,4922,646,8742,742,1102,841,610
1. Tài sản cố định hữu hình1,802,5111,852,6401,903,3631,945,6881,994,7472,049,9942,106,3732,157,2792,208,2002,261,0562,311,8682,360,4982,392,7152,436,8912,484,8072,531,4202,583,8202,633,0232,727,9002,826,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,6062,7181,1007,3284,9695,1375,3045,4725,6395,8075,9746,1426,3096,4773,5313,6653,7993,9334,2024,470
3. Tài sản cố định vô hình9,8119,8519,3759,3879,4149,4439,4929,5439,5319,5759,6239,6759,7279,7799,8319,8289,8739,91810,00810,168
III. Bất động sản đầu tư1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
- Nguyên giá1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,3068,0887,93012,55625,95528,94329,19024,73331,32830,31730,31337,99937,40638,00738,74230,13440,42037,22039,91829,125
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,5338,5338,533
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,3068,0887,93012,55625,95528,94329,19024,73331,32830,31730,31337,99937,40638,00738,74230,13431,88728,68731,38529,125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn103,481103,398103,481108,758108,758189,037189,037185,435185,435185,435186,241199,746200,290200,290198,613196,170199,875199,732232,868237,551
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh75,06675,06675,06674,69774,697154,976154,976151,463151,463151,463152,269165,774165,774165,774164,098159,876157,780165,538193,674194,046
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04640,04642,14744,24640,04645,04645,046
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,631-11,714-11,631-5,985-5,985-5,985-5,985-6,074-6,074-6,074-6,074-6,074-5,530-5,530-5,530-5,852-2,151-5,852-5,852-5,731
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,190
VI. Tổng tài sản dài hạn khác154,368159,209151,774149,880142,212143,715133,873127,814127,446128,461129,630109,514110,848129,608115,013112,923114,160114,170118,736130,752
1. Chi phí trả trước dài hạn154,368159,209151,774149,880141,981143,484133,642127,814127,446128,461129,630109,514110,559129,319113,141112,682113,918113,928118,424130,752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2312312312892891,872242242242312
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,681,3514,733,8284,788,2064,687,2204,630,1374,701,1304,742,4974,900,1364,904,2494,908,9834,934,2355,117,0875,219,6125,408,5715,330,9575,799,2225,623,1995,362,5835,655,6755,905,085
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,639,2316,615,8636,507,5316,277,3756,153,8826,086,8945,983,2516,031,0575,897,9855,821,1875,787,5105,898,9146,091,8306,249,4886,086,7096,525,1596,284,7755,988,0206,160,6256,356,382
I. Nợ ngắn hạn2,878,1622,879,5332,845,2242,645,8152,622,5592,492,4312,449,9042,509,3922,431,6532,356,1792,308,3872,430,0192,487,3302,657,5562,508,9462,956,7652,765,2842,476,9902,637,4322,767,005
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn871,570891,434839,152664,917730,391764,485725,218737,317689,709674,239682,161630,636649,081608,182566,309645,283681,793644,991657,679673,099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,119,2791,092,9071,010,8011,153,3041,031,517933,186978,1641,022,279952,007906,199841,2851,022,257930,359976,143950,2161,271,596972,489924,8681,157,508938,716
4. Người mua trả tiền trước336,119361,022512,986282,047347,391257,764244,822201,591263,699228,563239,418193,506236,622368,959326,543290,427375,265269,837223,813491,932
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước157,542154,949162,843165,412161,546159,960147,758152,527150,316152,338157,002164,798171,127154,931157,405165,209172,076165,973160,532154,918
6. Phải trả người lao động56,85755,52336,41366,46739,88430,29029,08862,21834,90837,25735,72778,02055,86767,29246,55592,13473,40261,90981,40345,897
7. Chi phí phải trả ngắn hạn121,147109,55579,09298,07788,932113,43195,256101,273104,872108,674119,814107,250178,950212,246226,305219,485223,417129,930141,580174,284
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6267667669431,3618197667751,1701,7561,2661,1853,2234,1404,1784,2454,5344,6311,5785,240
11. Phải trả ngắn hạn khác155,165156,394150,401148,649167,603181,673188,826177,047185,366178,800169,750165,968189,641196,957169,196157,920168,974192,700162,383220,746
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn28,58822,98523,35932,12419,26217,6399,64320,51711,82030,05735,16135,63043,63537,22339,62585,07165,62547,19024,19431,836
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,27133,99729,41033,87534,67333,18630,36533,84937,78538,29826,80330,76728,82431,48222,61425,39527,70834,96126,76230,337
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,761,0693,736,3303,662,3073,631,5603,531,3243,594,4633,533,3473,521,6663,466,3333,465,0083,479,1233,468,8953,604,5003,591,9323,577,7633,568,3943,519,4913,511,0303,523,1933,589,377
1. Phải trả người bán dài hạn31,75431,75431,77431,77431,77431,77431,77431,77431,77431,77431,77431,77433,13433,13433,13428,40729,10529,05729,05729,057
2. Chi phí phải trả dài hạn19,612
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác64,43864,43864,46964,50864,50864,51264,56464,61666,59266,62351,85351,78751,78751,78751,78751,83853,16751,82252,1261,770
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,614,8053,582,4863,519,3313,488,6573,394,0193,456,8403,423,4673,413,4873,358,2183,343,9503,384,9583,375,0233,514,6293,501,5723,487,9583,460,0533,436,1953,420,2703,437,2713,508,561
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,4133,0022,9502,8192,7142,7142,6841,1881,2612,4451,6851,3891,3891,3891,2831,0231,0231,0231,112
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,89427,00515,88415,88410,00810,00810,0189,4407,0297,4508,8538,9222,6052,6052,6872,6871,4032,06629,108
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27,76427,64427,89927,91728,30028,6158401,1611,45812,7669561,44591424,3867,4541,5611,269
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,957,880-1,882,036-1,719,326-1,590,155-1,523,745-1,385,764-1,240,754-1,130,921-993,737-912,204-853,275-781,827-872,218-840,917-755,753-725,936-661,576-625,436-504,950-451,297
I. Vốn chủ sở hữu-1,957,880-1,882,036-1,719,326-1,590,155-1,523,745-1,385,764-1,240,754-1,130,921-993,737-912,204-853,275-781,827-872,218-840,917-755,753-725,936-661,576-625,436-504,950-451,297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000550,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-109-109-146-109-773-867-867-864-832-585-530-534-748-24220141249634850-14
8. Quỹ đầu tư phát triển68,82768,82767,19367,19367,19367,19366,20466,20466,20466,20463,64863,64863,64863,64857,44257,44257,44257,44256,77956,850
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,794,304-2,713,359-2,558,901-2,424,870-2,347,378-2,204,129-2,072,831-1,980,104-1,835,569-1,751,813-1,708,724-1,636,079-1,712,854-1,673,989-1,615,242-1,579,792-1,505,872-1,452,513-1,354,267-1,301,165
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát217,706212,606222,529217,631207,213202,038216,740233,842226,460223,990242,332241,138227,737219,666251,846246,002236,359219,286242,487243,032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,681,3514,733,8284,788,2064,687,2204,630,1374,701,1304,742,4974,900,1364,904,2494,908,9834,934,2355,117,0875,219,6125,408,5715,330,9575,799,2225,623,1995,362,5835,655,6755,905,085
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |