Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (vtz)

16
0.20
(1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh875,351851,382902,062749,262471,613804,366631,365605,548429,062399,545356,585315,671304,184222,867225,082105,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5912,224
3. Doanh thu thuần (1)-(2)874,760849,158902,062749,262471,613804,366631,365605,548429,062399,545356,585315,671304,184222,867225,082105,052
4. Giá vốn hàng bán821,279802,667858,923719,907438,535768,194592,413576,341400,258371,838328,083297,824280,558198,745197,70693,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,48146,49143,13929,35533,07836,17238,95229,20728,80427,70728,50117,84823,62624,12227,37611,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0923,9706434,1567301,2732893,16038257711,39129
7. Chi phí tài chính20,73230,71412,3289,14617,53419,36415,95112,60411,1179,8958,5667,9018,2746,7786,1325,917
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,82922,37812,0158,88717,48519,04515,91412,59911,0909,8958,4327,7418,2746,7446,1255,903
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,3085,8045,1946,6675,2435,5474,3804,7375,0235,2164,9034,9699,5054,0383,9401,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0002,8306,74111,2544,5405,7416,4116,8544,5185,4894,3434,3825,5113,0671,5641,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,53311,11319,5196,4456,4926,79212,5008,1718,5287,68510,6901,98733810,23915,7403,502
12. Thu nhập khác11884304221,186575585823522
13. Chi phí khác612859494-122150643120934053
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-611180371-721,198-21-449-37685-12731-18-53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,92211,29419,8906,3736,4927,99012,4797,7228,5287,30810,7751,86033810,27015,7223,449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,5992,3014,0141,4361,3503,2212,4931,5441,7011,5522,155414682,0553,144369
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại453-453-6464
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0531,8474,0141,4361,3503,2212,4931,5441,6371,6162,155414682,0553,144369
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,8699,44615,8774,9375,1424,7709,9876,1786,8915,6928,6201,4462708,21512,5783,080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2220-13984-13722-21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,8479,42615,8894,9285,1334,7669,9886,1406,8695,7138,6201,4462708,21512,5783,080

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,876,0121,702,7411,824,0871,454,4031,344,6951,356,8901,084,774960,517798,753810,861717,690622,407536,467452,152411,071359,121279,782209,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,89533,40687,73562,72358,014255,14224,62739,8688,25816,4187,95711,02734,6637,0844,9863,7033,5352,233
1. Tiền7,1383,56434,36424,48021,085211,71310,62724,8777,28415,4447,00711,0277,7037,0844,9863,7033,5352,233
2. Các khoản tương đương tiền27,75729,84353,37138,24336,92943,42914,00014,99197497495026,960
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn356,853286,692211,677116,44249,41857,31857,999126,271135,436117,05679,75074,30063,84021,0103,510
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn356,853286,692211,677116,44249,41857,31857,999126,271135,436117,05679,75074,30063,84021,0103,510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn665,311608,912625,914607,352594,084563,573421,895284,188244,152272,068235,765144,770153,678127,226111,61189,89980,53463,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng642,759583,584620,411603,224558,265527,869286,270244,923199,472179,836141,100121,058139,965126,57497,25886,08563,16743,519
2. Trả trước cho người bán4,3621,1281,7881,26833,83933,724125,87534,07541,35383,92493,71922,34413,71364511,82555114,09216,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,19024,1993,7152,8601,9801,9809,7505,1903,3278,3079461,36772,5273,2633,2753,275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho813,288767,338893,822660,734637,512474,280572,225496,872400,547395,674387,972383,808279,117292,337285,433259,240190,329138,652
1. Hàng tồn kho813,288767,338893,822660,734637,512474,280572,225496,872400,547395,674387,972383,808279,117292,337285,433259,240190,329138,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6656,3934,9407,1525,6676,5778,02813,31910,3619,6466,2478,5025,1694,4955,5326,2795,3845,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,1474,5654,1393,7583,9313,0943,0844,7374,4563,3902,2282,0832,0592,2282,2542,1563,4862,380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5181,8298023,3941,7363,4814,9448,5825,9046,2554,0196,4193,1102,2673,2784,1231,5982,558
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3300300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn215,920218,951224,942229,459309,270296,581285,856292,405199,138179,712187,180263,859223,966209,680138,015133,63591,37158,685
I. Các khoản phải thu dài hạn11,4199,92712,26912,37292,20892,58390,34190,05111,04212,20112,26611,8539,32810,0838,6588,5745,6954,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,4199,92712,26912,37292,20892,58390,34190,05111,04212,20112,26611,8539,32810,0838,6588,5745,6954,430
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định148,668153,391159,052162,808162,353168,955160,544167,194154,000133,331140,092147,099140,637124,962125,238121,32382,63051,702
1. Tài sản cố định hữu hình52,14953,99453,61457,38058,80561,74958,57566,59047,99844,51548,34455,79863,92645,46652,47349,00222,88324,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính43,78546,49552,36852,19050,14353,63348,22846,69651,92558,09360,85760,24345,48548,10241,20440,59227,34720,931
3. Tài sản cố định vô hình52,73452,90253,07053,23753,40553,57353,74053,90854,07630,72330,89131,05831,22631,39431,56131,72932,4005,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2551,6721,6721,6721,6721,4401,1201,00948571,00071,00071,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2551,6721,6721,6721,6721,4401,1201,00948571,00071,00071,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,00050,00049,80250,00050,00030,00029,98330,00030,00030,00030,00030,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-198
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,00050,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5793,9612,1472,6083,0373,6033,8694,1513,6114,1804,8233,9073,0013,6354,1193,7383,0462,553
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5793,5082,1472,6083,0373,6033,8694,1513,6114,1804,8233,9073,0013,6354,1193,7383,0462,553
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại453
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,091,9321,921,6922,049,0291,683,8631,653,9651,653,4711,370,6301,252,922997,891990,573904,871886,266760,434661,832549,086492,756371,153267,873
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,567,8471,418,4771,544,7151,193,3841,168,4231,172,7801,096,259984,538734,685733,757654,047643,777519,451476,253371,722377,970308,508231,475
I. Nợ ngắn hạn1,532,7151,383,1411,500,8381,155,3721,118,4011,121,6661,057,110949,443685,470683,505606,054594,659469,789434,957328,392336,240269,203218,315
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,287,0781,058,045977,004800,848762,912742,985659,375554,949509,877514,829452,745424,966382,664335,502278,702254,303216,285167,168
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn227,822286,217505,160339,597338,524360,724381,78366,82560,695155,799138,573157,71372,29083,99839,27473,19749,32645,386
4. Người mua trả tiền trước1,9221,8071,393959434671447231,2611,4902966432,193
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,18310,87813,2227,07411,12611,80310,6226,8135,2696,6327,8565,7218,0097,9453,5623,0189871
6. Phải trả người lao động2,2142,4312,3133,4112,7992,5592,8181,8124,8283,8863,5172,9603,2363,2182,4412,7021,8592,994
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4766111,591
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7418,8643241,4501,1835571,053317,585104,3102,2933,3623,1542,8673,0322,9232,724993504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4221,4221,4221,4221,4221,4461,4581,458491
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35,13235,33543,87638,01150,02251,11439,15035,09549,21550,25347,99349,11849,66241,29643,33041,73039,30413,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,83134,91243,33037,34149,22650,16337,83633,70847,61148,36645,95346,86147,18738,60340,42038,60236,54111,111
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả64
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3014235466717969511,3141,3871,6041,8222,0402,2572,4752,6922,9103,1282,7632,049
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu524,085503,216504,314490,479485,543480,691274,371268,384263,206256,816250,824242,489240,983185,580177,364114,78762,64636,397
I. Vốn chủ sở hữu524,085503,216504,314490,479485,543480,691274,371268,384263,206256,816250,824242,489240,983185,580177,364114,78762,64636,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu481,598430,000430,000430,000430,000430,000230,000230,000200,000200,000200,000200,000200,000150,000150,000100,00061,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9034,9034,9034,9035,1935,1935,1935,1935,1935,1935,1935,133
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối42,08467,93269,05155,22150,29345,16038,84432,85257,71251,34345,63137,29635,85035,58027,36414,7871,646-3,603
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát403381360355346338334339301279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,091,9321,921,6922,049,0291,683,8631,653,9651,653,4711,370,6301,252,922997,891990,573904,871886,266760,434661,832549,086492,756371,153267,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |