CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

17.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh767,424723,877842,939808,295827,527814,125898,7251,038,892950,364916,369950,921913,0581,062,9531,129,0921,210,4481,200,8331,270,4681,241,6961,467,9131,199,526
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,4652,9725,6081,6694,4515,0473,3245,2436,2784,7846,7751,6314,1766,56910,4096,1387,8108,74514,6558,054
3. Doanh thu thuần (1)-(2)762,959720,905837,331806,627823,076809,078895,4001,033,649944,085911,584944,146911,4261,058,7771,122,5231,200,0391,194,6951,262,6591,232,9521,453,2581,191,472
4. Giá vốn hàng bán575,027541,475635,652610,369639,789621,266673,858785,418725,201700,171708,820675,117792,975877,945951,136954,9521,023,297999,6611,159,752912,429
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,932179,429201,679196,257183,288187,812221,543248,231218,884211,414235,326236,310265,803244,578248,903239,742239,362233,291293,505279,043
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,5178,7429,92510,00010,28111,10212,21011,0617,9339,0107,7368,2756,8925,8787,7246,1715,3645,2723,2575,336
7. Chi phí tài chính4,1394,3355,0073,7503,4053,5063,7984,2344,5276,5646,0975,8034,7996,2876,3066,8926,3256,5246,0665,514
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3881,9191,9261,2184094685075238862,9782,2752,2092,5233,3083,2933,7193,3523,5402,9512,681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng117,498115,327132,285123,628124,889124,915144,219169,802144,021136,503155,089142,643163,546155,688157,721167,801148,613142,278183,278170,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,48033,24739,11156,20433,69535,54642,99435,65739,32640,04940,77260,64050,06241,57648,29014,15746,71039,13651,73546,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,33235,26235,19922,67531,58034,94742,74349,59938,94337,30841,10435,49854,28846,90544,30957,06343,07850,62455,68462,103
12. Thu nhập khác1973121,6644,5723227171,2191,1182311,0014,5441,1045101,6771,8431,3729554692,131919
13. Chi phí khác71,7641818610756480452346135117405,1983015191556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)191-1,4511,4834,4862156611,2151,0381869784,4981,0915051,5601,802-3,8269254541,940364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,52333,81036,68327,16131,79535,60843,95850,63739,13038,28645,60236,58954,79348,46546,11153,23744,00351,07857,62362,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,6773,93113913,1027,749-4,8074,9156,83210,63811,3578,06014,02310,61714,5634,3174,77510,00516,2467,27913,734
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2493,1817,656-4,917-97212,4544,2393,751-2,586-3,3731,420-5,929982-5,1174,2566,255-1,794-6,5683,860-139
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,4287,1127,7958,1856,7787,6479,15410,5848,0527,9849,4798,09411,5999,4458,57411,0308,2129,67811,13913,595
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,09526,69928,88718,97625,01727,96134,80440,05331,07830,30136,12228,49543,19339,02037,53742,20735,79141,40046,48448,871
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,09526,69928,88718,97625,01727,96134,80440,05331,07830,30136,12228,49543,19339,02037,53742,20735,79141,40046,48448,871

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,612,4681,582,6331,651,2141,761,9221,464,5761,432,7511,503,6631,637,3711,565,8521,585,0121,669,4741,804,8831,573,9781,545,2721,474,5041,632,8351,499,1561,453,0271,223,8881,414,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,020,611524,226549,403759,659491,105384,288415,327520,774489,415560,685621,230857,899720,171720,431622,945607,271557,041573,063343,972413,689
1. Tiền56,01164,91653,00346,65974,20552,78830,92766,67461,61553,28563,43049,19952,27170,13156,64582,37197,80279,72670,37288,289
2. Các khoản tương đương tiền964,600459,310496,400713,000416,900331,500384,400454,100427,800507,400557,800808,700667,900650,300566,300524,900459,240493,337273,600325,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,000474,800465,600264,300294,400302,300343,500300,000268,400205,800195,70070,00040,00020,20020,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,000474,800465,600264,300294,400302,300343,500300,000268,400205,800195,70070,00040,00020,20020,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,495229,812215,188233,179219,774248,561236,211264,958272,919265,633265,260246,234316,319342,917315,487348,943292,948273,485337,795336,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng155,538151,232138,649155,274145,742160,228155,232185,505192,748181,891189,600167,499221,590252,997224,006257,033254,871239,312312,257303,682
2. Trả trước cho người bán3923135,3245,1185,4395,1958,0525,2825,4865,5325,7205,8049,7949,23711,63510,45710,4168,3967,90012,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác71,16379,86572,81274,38570,03284,57674,36675,61175,87779,43671,29974,31585,33981,08880,25181,85828,48026,59518,45720,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,598-1,598-1,598-1,598-1,438-1,438-1,438-1,438-1,192-1,226-1,359-1,385-405-405-405-405-819-819-819-819
IV. Tổng hàng tồn kho327,457342,224406,980498,702450,866486,678496,230545,208527,602543,649577,265624,783491,310473,525528,511668,255620,465576,768531,764655,105
1. Hàng tồn kho329,009344,323409,143500,807452,679487,988498,992547,296529,838545,061579,100625,747492,864475,776531,663671,433623,000579,195532,902657,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,552-2,099-2,163-2,105-1,813-1,310-2,762-2,088-2,235-1,413-1,835-964-1,554-2,251-3,153-3,177-2,535-2,427-1,138-2,103
V. Tài sản ngắn hạn khác8,90511,57114,0446,0828,43110,92412,3946,4307,5169,24610,0195,9676,1788,4007,5618,3678,5029,51110,3569,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,4738,88311,0375,3167,94210,03611,8485,4927,0638,3158,9804,8605,3697,4826,3728,0558,4979,11510,1067,589
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2935945529942101265211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4032,6883,0074064908885464834239301,0381657089181,1894643962501,917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn388,348396,318401,141415,839414,139417,423432,446444,257454,598462,777470,836482,682482,905498,883494,654511,150517,597523,109522,776531,549
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2925,3278648727418577699131,1371,1591,0841,1989621,1051,2071,1571,0311,0761,1371,107
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,2925,3278648727418577699131,1371,1591,0841,1989621,1051,2071,1571,0311,0761,1371,107
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định344,756350,884358,683366,159364,171372,246379,971387,351393,846402,465412,291421,296425,233433,060431,531437,192436,823443,447451,099454,655
1. Tài sản cố định hữu hình133,565137,564144,045149,938146,733152,626158,144163,537167,823174,167181,585188,181189,711197,550193,663196,423193,470196,847201,294201,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình211,191213,320214,638216,221217,438219,620221,828223,814226,023228,298230,706233,114235,522235,509237,868240,770243,353246,601249,805253,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,18017,68715,25615,46119,80121,52216,89816,92316,55016,68516,72316,72316,70418,12317,87817,83917,93617,66717,38015,803
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,18017,68715,25615,46119,80121,52216,89816,92316,55016,68516,72316,72316,70418,12317,87817,83917,93617,66717,38015,803
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,3295,5135,5135,5135,513
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,3295,5135,5135,5135,513
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,12022,42026,33833,34729,42622,79734,80939,07043,06542,46740,73943,46540,00646,59644,03750,63356,29555,40647,64754,471
1. Chi phí trả trước dài hạn11,85812,40713,14312,53313,5287,8717,4297,4857,7299,71611,36112,73015,20020,80723,36725,73325,14026,04524,85327,817
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,26310,01413,19520,81415,89714,92627,37931,58535,33632,75129,37830,73524,80625,78820,67124,90031,15529,36122,79426,654
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,000,8171,978,9512,052,3552,177,7621,878,7151,850,1741,936,1092,081,6282,020,4502,047,7892,140,3112,287,5642,056,8822,044,1551,969,1582,143,9852,016,7531,976,1361,746,6641,946,088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả729,048740,321745,482889,212609,146605,429627,473794,693774,533832,985903,1441,072,324870,165900,631805,9741,017,855916,869912,044631,580877,488
I. Nợ ngắn hạn707,409717,582720,574862,894577,937572,999593,513759,181733,945790,503858,2081,025,020817,038845,479750,213961,767859,768851,724573,511823,823
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn172,849260,636250,816291,1649,2199,52310,55011,59211,592178,125274,737282,714157,556307,033349,507342,773271,565253,901116,739196,586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn214,893167,062197,219280,844198,492200,499223,916341,133250,585200,449226,899350,587217,978211,387176,703283,521275,218263,930246,981342,991
4. Người mua trả tiền trước2,39412,36124,90424,9963,4822,7335,20725,1415,2383,7126,02028,1824,3085,29716,94359,8848,4434,17810,04183,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,61423,06215,58420,70556,53133,77222,96917,68162,41726,48619,70217,77559,48129,71912,95723,54661,25761,44627,05531,471
6. Phải trả người lao động25,67734,23950,18319,21752,63271,45444,19291,61488,40375,91878,640126,261130,17873,63048,24892,96088,21775,11678,08588,794
7. Chi phí phải trả ngắn hạn43,83736,17584,47073,32472,05164,471128,242112,480164,669149,313140,900110,323131,260107,36975,86872,10873,81967,56258,61328,732
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác89,31376,01115,71516,86960,40662,71522,57726,35221,31817,49719,26720,75127,05419,01921,34031,06237,56773,11823,99829,126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,6623,05712,03010,5172,831
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101,169104,97869,653125,258122,294127,833135,858133,187129,722139,00192,04388,42789,22492,02648,64855,91343,68152,47311,99822,927
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,63822,73924,90826,31931,20932,43033,96035,51240,58842,48344,93647,30453,12655,15255,76156,08957,10260,32058,06853,665
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác444444
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1621,7392,8303,9218,3078,7329,49510,52715,89617,97120,04522,11927,16128,66428,89528,68229,61931,72929,38224,393
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,43320,95722,03422,39822,90223,69824,46524,98524,69124,51224,89125,18525,96526,48826,86627,40727,48328,59128,68729,271
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,271,7691,238,6301,306,8731,288,5491,269,5681,244,7441,308,6361,286,9351,245,9171,214,8041,237,1661,215,2401,186,7181,143,5251,163,1841,126,1291,099,8841,064,0921,115,0841,068,600
I. Vốn chủ sở hữu1,271,7691,238,6301,306,8731,288,5491,269,5681,244,7441,308,6361,286,9351,245,9171,214,8041,237,1661,215,2401,186,7181,143,5251,163,1841,126,1291,099,8841,064,0921,115,0841,068,600
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu809,051809,051809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143
2. Thặng dư vốn cổ phần-101-101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22-22-215-215-215-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển199,527199,527183,508183,508183,508183,508142,273142,273142,273142,273120,066120,066120,066120,06695,29395,29395,29395,29368,58068,580
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối263,314230,175314,437296,113277,132252,115357,243335,541294,524263,410307,980286,054257,531214,338258,770221,715195,470159,678237,384190,900
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,000,8171,978,9512,052,3552,177,7621,878,7151,850,1741,936,1092,081,6282,020,4502,047,7892,140,3112,287,5642,056,8822,044,1551,969,1582,143,9852,016,7531,976,1361,746,6641,946,088
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |