CTCP Container Miền Trung (vsm)

18.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh77,80870,62862,80962,56067,75072,72860,95881,52482,45978,32382,68577,12464,68359,09158,30261,50444,34538,46438,07245,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)77,80870,62862,80962,56067,75072,72860,95881,52482,45978,32382,68577,12464,68359,09158,30261,50444,34538,46438,07245,634
4. Giá vốn hàng bán69,57563,49756,55855,49061,96665,45455,85973,68474,57171,20474,97968,74657,74952,03552,53555,06239,82034,64434,61141,496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,2337,1326,2517,0715,7847,2745,0997,8397,8877,1197,7068,3786,9347,0565,7676,4424,5253,8193,4614,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính17373785251121805019430722713226130261483714411154
7. Chi phí tài chính701551692102492703243173141996112612437210155235260240251
-Trong đó: Chi phí lãi vay61149169206241265324305313195604011615210142235252240251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng944489589589553618439681565569565508540571463437398446350410
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9592,5912,4161,9191,8032,1822,2542,2771,9811,8922,1743,4101,7371,7121,6401,6731,3311,3091,3381,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,2784,2703,1544,8773,2914,3852,1324,7585,0594,5314,9324,4664,5594,8663,4794,3242,5971,9481,5432,089
12. Thu nhập khác1172917788415813476215381164548695291011522626
13. Chi phí khác69364830
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)48-7177884158134714153811645486952910115-8626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,3264,2643,3314,9653,3324,4432,2665,4735,0744,5685,0494,5114,6074,9353,4844,3532,6082,0631,5352,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9358418089097699125511,0841,0898931,029855921926697219522414307557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại790304050636537
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9358488089997699425511,1241,0899431,029917921991697256522414307557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3913,4162,5233,9662,5633,5011,7154,3493,9853,6254,0203,5943,6863,9442,7874,0972,0861,6481,2282,158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5662-613860341002132482782793181909314640323328
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3363,3542,5234,0272,5253,4411,6814,2483,7723,3773,7423,3153,3673,7542,6953,9502,0461,6161,1952,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,11877,72182,45378,99279,86786,39171,95477,19775,11173,01479,06873,32166,91365,17260,69458,54949,42846,06139,78940,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,03819,99435,82337,96529,30228,54720,99719,04714,5069,08318,88821,19518,57719,24412,79516,33314,33516,64411,66011,680
1. Tiền13,0386,99412,32315,46510,30221,04716,49713,5479,5067,58312,38813,69512,07713,2446,79510,3339,33510,6445,6604,680
2. Các khoản tương đương tiền9,00013,00023,50022,50019,0007,5004,5005,5005,0001,5006,5007,5006,5006,0006,0006,0005,0006,0006,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0001,0001,0001,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0001,0001,0001,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,92454,37743,50938,02346,24753,10347,68954,51955,89159,28058,15249,59143,48341,97643,46338,75731,92025,77126,31127,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng43,14851,95140,91435,98743,57549,84945,31351,48552,58055,42754,69746,07840,19139,57339,90135,97729,19423,79624,16925,524
2. Trả trước cho người bán5963311593384482852683672344052342953272962245126986864684
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7872,7032,6321,8942,4203,1642,3032,8633,2733,6443,4173,4133,1602,3033,5342,4632,8532,0841,4741,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-608-608-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196
IV. Tổng hàng tồn kho1,5121,1788071,1298581,4439551,1191,9141,5451,2501,4982,3481,3841,6251,4347261,0461,0681,193
1. Hàng tồn kho1,5121,1788071,1298581,4439551,1191,9141,5451,2501,4982,3481,3841,6251,4347261,0461,0681,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6442,1722,3141,8741,4601,2981,3141,5122,8003,1077783750656781025447600749518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2521,5161,9251,4651,3091,2201,3087071,0391,1337783750656681025447600749253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2304031727607167781,7481,974265
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16225237138191727131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,07550,84847,17351,04953,44354,91256,50159,19262,25565,17638,81140,98339,25338,40040,02242,26244,99947,28845,75347,797
I. Các khoản phải thu dài hạn5015185111,7101,6611,6211,6211,5711,7641,7471,7141,7041,7181,5181,4521,4521,4561,456300300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5015185111,7101,6611,6211,6211,5711,7641,7471,7141,7041,7181,5181,4521,4521,4561,456300300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,71242,30544,55547,11248,29050,76352,16054,71357,15759,81332,87632,53332,95432,06633,44435,57937,62239,76140,02842,106
1. Tài sản cố định hữu hình46,61842,30544,55347,10948,28550,75652,14854,69557,13359,78332,84132,49332,90832,04533,42035,55437,59539,73339,99842,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9424571318242935414622232527293132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0451,0852,310
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,0451,0852,310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8631,9792,1072,2282,4082,5292,7202,9083,3353,6164,2214,4364,5814,8165,1265,2315,9216,0705,4255,391
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8521,9682,0882,2092,3292,4502,6122,8003,1873,4684,0234,2384,3204,5554,7634,9055,6935,8425,1965,162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại111119197979108108148148198198261261363326228228228228
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,194128,569129,625130,041133,310141,303128,456136,389137,367138,190117,879114,304106,166103,572100,715100,81094,42693,34985,54288,543
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,26646,98845,66948,60855,67062,20051,87360,52265,35870,16651,91950,83846,29547,38643,97646,70943,88241,23134,26238,492
I. Nợ ngắn hạn37,26639,40936,19639,13544,30150,83138,61047,25945,77950,58749,39248,10141,97940,96537,55540,28832,25029,59922,63126,860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,7892,8423,7892,9214,1843,5534,8161,2631,8421,2111,5795791,4212,2633,1058421,6842,5263,053
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,60624,54021,49923,18827,70232,46726,33528,87429,51236,62936,56531,21826,93225,05225,36226,89221,73418,78716,72518,539
4. Người mua trả tiền trước358496612820434742367433747375351028618236210744
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8948091,3391,0408642,1626771,0592,2441,3821,1121,6071,4041,9489608802,0801,493664747
6. Phải trả người lao động8,4395,9045,8512,0898,3567,2545,41010,2639,0336,8096,66110,2958,9606,6595,9287,6814,9062,9681,5253,605
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6521,7835437,5071,5671,3374001981,3346574009079766471416626592220106
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3001,0103,0311,0112,1551,7571,0141,7231,7962,1943,3062,2992,8154,4722,7731,4451,9923,538825660
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0181,5244304825321,3231,1792905231,040641242397312613324967539106
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,5799,4749,47411,36811,36813,26313,26319,57919,5792,5262,7374,3166,4216,4216,42111,63211,63211,63211,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,632
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,5799,4749,47411,36811,36813,26313,26319,57919,5792,5262,7374,3166,4216,4216,42111,63211,63211,632
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu84,92881,58183,95681,43377,64179,10376,58275,86772,00868,02465,96163,46659,87256,18656,73954,10250,54452,11851,28050,052
I. Vốn chủ sở hữu84,92881,58183,95681,43377,64179,10376,58275,86772,00868,02465,96163,46659,87256,18656,73954,10250,54452,11851,28050,052
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu33,55033,55033,55033,55033,55033,55033,55030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,3831,3831,3831,3831,3831,3831,383
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32,35432,35426,45726,45726,45726,45718,14318,14317,92417,92417,92417,92417,92417,92413,94213,94213,94213,94210,90210,902
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,383
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,59812,30620,56918,04614,01915,52021,29323,66221,01417,24315,34713,1309,8166,44811,0428,4975,0866,7008,8577,662
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,0431,9871,9971,9972,2322,1942,2142,1802,5702,3572,1891,9111,6321,3141,2561,1631,0169771,021988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,194128,569129,625130,041133,310141,303128,456136,389137,367138,190117,879114,304106,166103,572100,715100,81094,42693,34985,54288,543
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |