CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

8.39
0.19
(2.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,785133,60783,800216,185136,383139,32871,378226,172132,744143,98495,053195,266127,419144,355114,697174,119137,147131,62686,357199,527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,41711,7711,47715,6348,1557,7331,60016,7292,8668,0453,08714,0845,9026,6624,80010,3004,8013,5352,10112,171
3. Doanh thu thuần (1)-(2)165,369121,83582,323200,551128,228131,59569,778209,443129,878135,93991,966181,182121,518137,693109,897163,818132,346128,09184,256187,356
4. Giá vốn hàng bán106,47287,11955,678134,54391,23993,80948,103150,70591,39499,11868,717128,80985,22895,66380,230111,83096,39890,44857,995136,229
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,89734,71626,64566,00836,98937,78621,67658,73838,48436,82123,24952,37336,28942,03029,66851,98835,94937,64326,26151,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0451,0311,1616811,0101,0611,6261,3053261,1704971,703880889649-3851,7471,3965491,484
7. Chi phí tài chính3,8342,9913,8802,5524,1923,9902,2583,5212,2002,4271,7414,5402,2932,6692,5203,4562,3953,2501,318140
-Trong đó: Chi phí lãi vay3664213594744885094734193303972823904314613715656771,000940852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-787-472-372-253-867-4,215-2,000-2,7213,349164-927-1,9942,753
9. Chi phí bán hàng26,75417,85711,60129,51218,21519,21111,56123,79420,31618,6979,63118,66316,22922,92312,34522,55219,43418,83211,25029,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,18413,15710,61022,57611,20112,5169,25819,42911,17513,7469,71719,97510,90112,67110,28017,40412,00711,3319,90317,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1709551,71611,5774,3912,75922413,2984,8662,2532,6586,6845,7474,6582,45111,5404,0234,7002,3457,359
12. Thu nhập khác33485231262355131,4718038823511340554081126430141
13. Chi phí khác142319812110911931,0863142914265294,4865670447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20462445214-5-771,278-28357193-80298-60511-4,405-44-62595
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,1891,4171,72011,6224,6042,75414614,5764,5842,3102,8516,6046,0454,5982,9637,1343,9794,6942,3717,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,063328372,671905368294,164434-4045703,128-431-1475933,1841,0036694133,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại93317-1,2012534511,501-8644001,598599-2,737471460-1,196
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0634213541,470905621294,1684851,0975702,264-311,4511,1914471,0031,1408732,108
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,1269961,36710,1513,6992,13311710,4084,0991,2132,2814,3406,0763,1471,7716,6882,9763,5541,4985,345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát481206831343661762350011668713958042351732157320417995
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,6457901,28310,0173,3331,957949,9083,9831,1452,2103,9455,2722,9121,5995,8422,9033,3501,3195,251

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,230404,461400,288433,510398,288379,183394,858408,991364,091401,602375,962360,818365,641397,077346,448377,851350,773382,929394,730409,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,43348,20057,40466,17673,37451,95444,14867,91559,01471,20086,817110,41768,17698,13988,343105,99872,46363,10427,32056,884
1. Tiền45,93334,20047,40446,17658,07438,95431,14834,91536,01438,20039,81761,41739,17649,13939,34338,99831,96342,10418,82031,884
2. Các khoản tương đương tiền16,50014,00010,00020,00015,30013,00013,00033,00023,00033,00047,00049,00029,00049,00049,00067,00040,50021,0008,50025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,00011,30011,3003,00020,00020,00020,00020,00010,00030,00030,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,00011,30011,3003,00020,00020,00020,00020,00010,00030,00030,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn216,450189,285181,228246,001189,789189,404193,257218,761117,465118,73090,75791,084134,986135,093125,656128,121109,297109,388168,592175,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng266,863239,832231,973297,490238,932240,979240,579270,545168,163170,386143,685144,672178,348184,226173,352180,330154,946157,390199,797209,074
2. Trả trước cho người bán3,2222,4452,8682,0344,4591,2362,5999882,0231,2851,1418897,7151,8901,7581,6693,4811,1702,6921,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,43810,0819,3989,4879,22810,01912,93510,08410,43210,2149,0298,6218,9358,98910,3428,09910,10110,0598,7377,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-63,073-63,073-63,010-63,010-62,830-62,830-62,856-62,856-63,154-63,154-63,098-63,098-60,012-60,012-59,796-61,977-59,232-59,232-42,634-42,634
IV. Tổng hàng tồn kho118,956135,802129,426106,841119,621119,891136,111109,140149,699169,388156,087124,826134,385142,834112,684129,073149,145157,189146,751133,176
1. Hàng tồn kho118,956135,802129,426106,841122,327122,596138,858111,887152,657172,346159,258127,996137,601146,304116,262131,989155,203163,247151,508139,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,705-2,705-2,747-2,747-2,958-2,958-3,171-3,171-3,215-3,470-3,578-2,916-6,058-6,058-4,757-5,869
V. Tài sản ngắn hạn khác15,39219,87520,93011,49315,50517,93421,34213,17417,91422,28422,30014,49218,09421,01019,76514,65819,86823,24822,06713,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6336,3268,3034462,9304,4206,4566052,2635,2705,9973732,3194,2485,6486042,2314,2015,531481
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,75912,78112,62711,01812,56813,27914,49012,56215,57116,61116,29914,04614,20714,90413,44013,03314,54514,94914,85512,767
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7683072353968804034721,5681,8586771,0213,0934,0971,682707
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,57195,88397,224100,00098,717100,318102,496104,484102,828105,430109,135111,723114,965119,370123,664129,599127,853130,281133,761133,185
I. Các khoản phải thu dài hạn264136309210201201233231134134134134170138343288205338597214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác264136309210201201233231134134134134170138343288205338597214
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,63119,24619,51720,59920,37921,56222,82224,16323,59525,09626,98128,79228,99130,99232,73133,83834,96237,19239,49340,844
1. Tài sản cố định hữu hình13,13813,72813,97415,03114,78615,94417,18018,49517,90219,37821,23822,96923,08424,99626,64127,65928,69730,83633,04834,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4935,5185,5435,5685,5935,6185,6435,6685,6935,7185,7435,8245,9075,9966,0906,1796,2666,3556,4456,535
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8803,8803,8133,8133,7473,5573,2023,2022,8922,8922,8922,8923,0853,0853,0853,0855,7525,7525,78273,969
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,747
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,8803,8803,8133,8133,5573,2023,2022,8922,8922,8922,8923,0853,0853,0853,0855,7525,7525,78273,969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5714,5715,3586,1786,6496,6497,0217,0217,0217,2748,1418,18412,39914,39914,39817,11913,77613,61214,60916,602
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,5714,5715,3586,1786,6496,6497,0217,0217,0217,2748,1418,18412,39914,39914,39817,11913,77613,61214,60916,602
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác67,22568,05068,22769,19967,74168,34969,21769,86869,18670,03470,98771,72070,32170,75673,10775,26873,15873,38673,2791,556
1. Chi phí trả trước dài hạn65,73966,56466,64966,77266,62667,23567,73768,38768,44369,29168,91269,62969,95070,38471,08373,21473,15873,38672,9371,213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4861,4861,5792,4281,1151,1151,4801,4807437432,0752,0903723722,0242,054343343
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN515,801500,345497,512533,510497,005479,501497,353513,475466,919507,032485,097472,540480,606516,447470,112507,450478,626513,210528,491542,888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả185,566178,235162,327197,874171,314157,509163,629179,006142,048185,904151,408140,113152,654193,435130,859169,353147,186184,160189,261208,282
I. Nợ ngắn hạn182,239174,909159,001194,548167,027153,181159,342174,710138,502182,409148,087136,787150,188191,369128,729167,831144,981181,955187,184206,381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,92839,68939,94339,55239,91538,59839,99738,32829,29237,86335,17126,55538,05138,32039,31138,26635,08956,08172,10757,241
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn79,35080,78078,78292,32581,79764,83774,19975,95557,72585,50970,43154,13951,03689,58347,17179,22862,08988,69777,21595,928
4. Người mua trả tiền trước1,3481,0602,6701,9006291,0443,0721,3902,7779322,1594,6042,1002,0662,2463,8211,3681,6011,4882,419
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2208,22111,4664,7666,2595,8498,9483,8744,2595,3277,8234754,8745,9557,6144794,0514,2166,852736
6. Phải trả người lao động29,14212,11913,18032,06614,63211,62413,63332,03220,29216,37815,91532,23922,63714,05312,27223,94619,75412,09913,39634,248
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,1047,3961,8817,79610,0116,6534,7757,86112,86913,0915,1507,48316,03811,0447,15710,90112,1508,6193,9773,608
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3939
11. Phải trả ngắn hạn khác13,19123,55010,56815,34312,82523,45814,24714,71810,41222,26810,40110,57814,21128,91712,50010,6399,7819,78811,35010,093
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9572,0955127999611,1184695538761,0411,0377141,2011,3924595506998558002,108
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3263,3263,3263,3264,2874,3284,2874,2963,5463,4953,3213,3262,4662,0662,1291,5222,2052,2052,0771,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác555554655555
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2727272727272727272727272727272727272727
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,2943,2943,2943,2944,2554,2554,2554,2633,5143,4633,2943,2942,4392,0392,1021,4952,1782,1782,0491,873
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu330,235322,109335,185335,636325,691321,992333,725334,469323,974321,128333,689332,427327,952323,012339,254338,098331,440329,050339,229334,606
I. Vốn chủ sở hữu330,105321,980335,055335,506325,561321,862333,595334,340323,844320,998333,559332,297327,823322,882339,124337,968331,310328,920339,099334,476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển64,06964,06963,20863,20863,20863,20862,42462,42462,42462,42461,75961,75961,75961,75961,15861,15861,15861,15861,15861,158
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,389
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,2543,60917,74918,2877,8144,48117,17417,1867,1914,46116,55115,36311,2836,73923,81622,17315,73013,41323,37819,250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,7867,3047,1017,0157,5427,1767,0007,7337,2337,1178,2538,1797,7847,3887,1537,6407,4257,3527,5667,071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác130130130130130130130130130130130130130130130130130130130130
1. Nguồn kinh phí130130130130130130130130130130130130130130130130130130130130
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN515,801500,345497,512533,510497,005479,501497,353513,475466,919507,032485,097472,540480,606516,447470,112507,450478,626513,210528,491542,888
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |